Bản dịch của từ Utmost trong tiếng Việt
Utmost
Utmost (Adjective)
Her utmost dedication to charity work is truly inspiring.
Sự tận tâm tuyệt đối của cô ấy với công việc từ thiện thật sự rất động viên.
The team showed their utmost respect for the elderly members.
Đội đã thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với các thành viên cao tuổi.
The organization's utmost priority is the well-being of children.
Mục tiêu hàng đầu của tổ chức là sự an toàn của trẻ em.
Utmost (Noun)
She always tried her utmost to help those in need.
Cô luôn cố gắng hết mình để giúp những người khó khăn.
The community showed their utmost support for the charity event.
Cộng đồng đã thể hiện sự ủng hộ tối đa cho sự kiện từ thiện.
Their utmost dedication to the cause inspired many others to join.
Sự cống hiến tối đa của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác tham gia.
Họ từ
Từ "utmost" được sử dụng để diễn tả mức độ tối đa hoặc cao nhất của cái gì đó, thường liên quan đến sự quan trọng hoặc cường độ. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng tính từ hoặc trạng từ. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "utmost" giữ nguyên ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Trong văn viết, "utmost" không thay đổi hình thức và thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng, chẳng hạn như trong văn bản pháp lý hoặc học thuật.
Từ "utmost" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "utmoste", mang nghĩa là "ở mức độ cao nhất". Nó được tạo thành từ tiền tố "out", một hình thức của "out" và từ "most", thể hiện sự tối đa hoặc cực đại. Trong lịch sử, "utmost" được sử dụng để chỉ mức độ tối đa của một cái gì đó, và hiện tại nó được dùng để diễn tả sự tận cùng, cực độ trong một tình huống hoặc hoạt động cụ thể.
Từ "utmost" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, để diễn tả mức độ tối đa hoặc mức độ cao nhất của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hàn lâm, từ này có thể được dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc độ nghiêm trọng của vấn đề. Ngoài ra, "utmost" cũng thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý và trang trọng để chỉ mức độ ưu tiên hoặc sự chú ý cao nhất mà một người hoặc tổ chức cần dành cho một công việc hay trách nhiệm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp