Bản dịch của từ Susceptibility trong tiếng Việt
Susceptibility
Susceptibility (Noun)
Her susceptibility to criticism made her anxious in social situations.
Sự dễ bị tổn thương của cô ấy khiến cô ấy lo lắng trong các tình huống xã hội.
The teenager's susceptibility to peer pressure affected her decision-making.
Sự dễ bị áp lực từ bạn bè của cô bé ảnh hưởng đến quyết định của cô bé.
His susceptibility to loneliness led him to seek companionship online.
Sự dễ cảm thấy cô đơn của anh ấy đã dẫn anh ấy tìm kiếm sự chia sẻ trực tuyến.
Her susceptibility to peer pressure affected her decision-making.
Sự dễ bị áp đặt từ bạn bè ảnh hưởng đến quyết định của cô ấy.
The susceptibility of teenagers to social media influence is concerning.
Sự dễ bị ảnh hưởng từ truyền thông xã hội của thanh thiếu niên đáng lo ngại.
His susceptibility to scams made him a target for fraudsters.
Sự dễ bị lừa đảo của anh ấy khiến anh ấy trở thành mục tiêu của kẻ gian.
Tỷ lệ từ hóa được tạo ra trong vật liệu với lực từ hóa.
The ratio of magnetization produced in a material to the magnetizing force.
The susceptibility to peer pressure varies among teenagers.
Sự dễ bị áp lực từ bạn bè thay đổi giữa thanh thiếu niên.
Her susceptibility to social media influence is evident in her behavior.
Sự dễ bị ảnh hưởng từ mạng xã hội của cô ấy rõ ràng trong hành vi của cô ấy.
The susceptibility of the elderly to scams is a growing concern.
Sự dễ bị lừa đảo của người cao tuổi là một vấn đề đang gia tăng.
Họ từ
Từ "susceptibility" mang nghĩa chỉ mức độ dễ bị ảnh hưởng hoặc dễ bị tổn thương trước các tác nhân gây hại, chẳng hạn như bệnh tật hoặc ảnh hưởng tâm lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "susceptibility" thường xuất hiện nhiều trong các nghiên cứu khoa học và y học để mô tả sự nhạy cảm của các cá thể với môi trường hoặc tác nhân gây hại.
Từ "susceptibility" xuất phát từ tiếng Latinh "susceptibilis", có nghĩa là "có khả năng tiếp nhận" hoặc "nhạy cảm". Trong tiếng Latinh, "suscipere" có nghĩa là "nhận lấy" và "bility" bắt nguồn từ hậu tố "-ibilis" diễn tả khả năng. Khái niệm này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và tâm lý học để chỉ khả năng của một cá thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài. Sự phát triển này thể hiện sự nhấn mạnh vào khía cạnh nhạy cảm và dễ bị tác động, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "susceptibility" xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe, khoa học và nghiên cứu xã hội. Trong phần Đọc và Nghe của IELTS, từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một người hoặc nhóm bị ảnh hưởng bởi một yếu tố nào đó, chẳng hạn như bệnh tật hoặc ảnh hưởng tâm lý. Trong phần Viết, người học có thể sử dụng từ này để phân tích các vấn đề sức khỏe cộng đồng. Đối với phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các chủ đề khoa học hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp