Bản dịch của từ Susceptibility trong tiếng Việt

Susceptibility

Noun [U/C]

Susceptibility (Noun)

səsˌɛptəbˈɪləti
səsˌɛptəbˈɪlɪti
01

Cảm xúc của một người thường được coi là dễ bị tổn thương.

A person's feelings, typically considered as being easily hurt.

Ví dụ

Her susceptibility to criticism made her anxious in social situations.

Sự dễ bị tổn thương của cô ấy khiến cô ấy lo lắng trong các tình huống xã hội.

The teenager's susceptibility to peer pressure affected her decision-making.

Sự dễ bị áp lực từ bạn bè của cô bé ảnh hưởng đến quyết định của cô bé.

02

Trạng thái hoặc thực tế có khả năng hoặc có khả năng bị ảnh hưởng hoặc tổn hại bởi một điều cụ thể.

The state or fact of being likely or liable to be influenced or harmed by a particular thing.

Ví dụ

Her susceptibility to peer pressure affected her decision-making.

Sự dễ bị áp đặt từ bạn bè ảnh hưởng đến quyết định của cô ấy.

The susceptibility of teenagers to social media influence is concerning.

Sự dễ bị ảnh hưởng từ truyền thông xã hội của thanh thiếu niên đáng lo ngại.

03

Tỷ lệ từ hóa được tạo ra trong vật liệu với lực từ hóa.

The ratio of magnetization produced in a material to the magnetizing force.

Ví dụ

The susceptibility to peer pressure varies among teenagers.

Sự dễ bị áp lực từ bạn bè thay đổi giữa thanh thiếu niên.

Her susceptibility to social media influence is evident in her behavior.

Sự dễ bị ảnh hưởng từ mạng xã hội của cô ấy rõ ràng trong hành vi của cô ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Susceptibility

Không có idiom phù hợp