Bản dịch của từ Susceptibility trong tiếng Việt
Susceptibility
Susceptibility (Noun)
Her susceptibility to criticism made her anxious in social situations.
Sự dễ bị tổn thương của cô ấy khiến cô ấy lo lắng trong các tình huống xã hội.
The teenager's susceptibility to peer pressure affected her decision-making.
Sự dễ bị áp lực từ bạn bè của cô bé ảnh hưởng đến quyết định của cô bé.
Her susceptibility to peer pressure affected her decision-making.
Sự dễ bị áp đặt từ bạn bè ảnh hưởng đến quyết định của cô ấy.
The susceptibility of teenagers to social media influence is concerning.
Sự dễ bị ảnh hưởng từ truyền thông xã hội của thanh thiếu niên đáng lo ngại.
Tỷ lệ từ hóa được tạo ra trong vật liệu với lực từ hóa.
The ratio of magnetization produced in a material to the magnetizing force.
The susceptibility to peer pressure varies among teenagers.
Sự dễ bị áp lực từ bạn bè thay đổi giữa thanh thiếu niên.
Her susceptibility to social media influence is evident in her behavior.
Sự dễ bị ảnh hưởng từ mạng xã hội của cô ấy rõ ràng trong hành vi của cô ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp