Bản dịch của từ Tact trong tiếng Việt
Tact
Tact (Noun)
Kỹ năng và sự nhạy cảm trong việc ứng xử với người khác hoặc với những vấn đề khó khăn.
Skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues.
She handled the situation with tact and diplomacy.
Cô ấy xử lý tình huống một cách khéo léo và ngoại giao.
His tactful approach helped resolve the conflict peacefully.
Cách tiếp cận khéo léo của anh ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
The diplomat's tact in negotiations led to a successful agreement.
Khả năng khéo léo trong đàm phán của nhà ngoại giao đã dẫn đến một thỏa thuận thành công.
Dạng danh từ của Tact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tact | Tacts |
Kết hợp từ của Tact (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great tact Tài lanh | She handled the situation with great tact during the interview. Cô ấy xử lý tình huống một cách tế nhị trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Tact là khả năng xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo, nhằm tránh gây xúc phạm hoặc tạo ra căng thẳng cho người khác. Từ này thường được sử dụng trong các hoàn cảnh giao tiếp xã hội, phản ánh sự thận trọng và sự tinh tế trong cách thức truyền đạt thông điệp. Trong tiếng Anh, “tact” được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách thức sử dụng.
Từ "tact" xuất phát từ gốc Latin "tactus", có nghĩa là "sự chạm" hay "cảm giác". Gốc từ này hàm ý sự nhận thức về phản ứng của người khác trong các tình huống xã hội. Trong tiếng Anh, "tact" đã phát triển thành khái niệm chỉ khả năng hành xử khôn khéo và tế nhị, giúp duy trì sự hòa hợp và tránh làm tổn thương cảm xúc của người khác. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa nhạy bén và sự tế nhị trong giao tiếp.
Từ "tact" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các chủ đề xã hội và giao tiếp. Trong các ngữ cảnh khác, "tact" thường được sử dụng để mô tả khả năng xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo, ví dụ như trong các cuộc hội thoại, thảo luận hoặc quản lý xung đột. Khả năng này là thiết yếu trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp