Bản dịch của từ Tact trong tiếng Việt

Tact

Noun [U/C]

Tact (Noun)

tˈækt
tˈækt
01

Kỹ năng và sự nhạy cảm trong việc ứng xử với người khác hoặc với những vấn đề khó khăn.

Skill and sensitivity in dealing with others or with difficult issues.

Ví dụ

She handled the situation with tact and diplomacy.

Cô ấy xử lý tình huống một cách khéo léo và ngoại giao.

His tactful approach helped resolve the conflict peacefully.

Cách tiếp cận khéo léo của anh ấy giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.

The diplomat's tact in negotiations led to a successful agreement.

Khả năng khéo léo trong đàm phán của nhà ngoại giao đã dẫn đến một thỏa thuận thành công.

Dạng danh từ của Tact (Noun)

SingularPlural

Tact

Tacts

Kết hợp từ của Tact (Noun)

CollocationVí dụ

Great tact

Tài lanh

She handled the situation with great tact during the interview.

Cô ấy xử lý tình huống một cách tế nhị trong buổi phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tact cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tact

Không có idiom phù hợp