Bản dịch của từ Sensitivity trong tiếng Việt

Sensitivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensitivity (Noun)

sˌɛnsɪtˈɪvɪti
sˌɛnsɪtˈɪvɪti
01

Chất lượng hoặc tình trạng nhạy cảm.

The quality or condition of being sensitive.

sensitivity meaning
Ví dụ

Her sensitivity towards others' feelings made her a great friend.

Sự nhạy cảm của cô đối với cảm xúc của người khác khiến cô trở thành một người bạn tuyệt vời.

The sensitivity of the issue required careful handling by the team.

Sự nhạy cảm của vấn đề đòi hỏi việc xử lý cẩn thận bởi nhóm.

Dạng danh từ của Sensitivity (Noun)

SingularPlural

Sensitivity

Sensitivities

Kết hợp từ của Sensitivity (Noun)

CollocationVí dụ

A lack of sensitivity

Thiếu nhạy cảm

The lack of sensitivity in social interactions can lead to misunderstandings.

Sự thiếu nhạy cảm trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm.

Degree of sensitivity

Mức độ nhạy cảm

The degree of sensitivity towards cultural differences varies among individuals.

Mức độ nhạy cảm đối với sự khác biệt văn hóa khác nhau giữa các cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensitivity/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.