Bản dịch của từ Sensitivity trong tiếng Việt
Sensitivity
Noun [U/C]

Sensitivity(Noun)
sˌɛnsɪtˈɪvɪti
ˌsɛnsəˈtɪvɪti
01
Khả năng thích ứng với những thay đổi trong môi trường
The capacity to respond to changes in the environment
Ví dụ
Ví dụ
Sensitivity

Khả năng thích ứng với những thay đổi trong môi trường
The capacity to respond to changes in the environment