Bản dịch của từ Sensitivity trong tiếng Việt
Sensitivity
Sensitivity (Noun)
Her sensitivity towards others' feelings made her a great friend.
Sự nhạy cảm của cô đối với cảm xúc của người khác khiến cô trở thành một người bạn tuyệt vời.
The sensitivity of the issue required careful handling by the team.
Sự nhạy cảm của vấn đề đòi hỏi việc xử lý cẩn thận bởi nhóm.
The artist's sensitivity to color nuances reflected in her beautiful paintings.
Sự nhạy cảm của nghệ sĩ đối với sắc màu phản ánh trong những bức tranh đẹp của cô ấy.
Dạng danh từ của Sensitivity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sensitivity | Sensitivities |
Kết hợp từ của Sensitivity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of sensitivity Thiếu nhạy cảm | The lack of sensitivity in social interactions can lead to misunderstandings. Sự thiếu nhạy cảm trong giao tiếp xã hội có thể dẫn đến hiểu lầm. |
Degree of sensitivity Mức độ nhạy cảm | The degree of sensitivity towards cultural differences varies among individuals. Mức độ nhạy cảm đối với sự khác biệt văn hóa khác nhau giữa các cá nhân. |
Họ từ
Từ "sensitivity" có nghĩa chung là khả năng cảm nhận hoặc phản ứng đối với kích thích bên ngoài, có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như tâm lý học, sinh học, và y học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "sensitivity" có thể chỉ đến tính nhạy cảm của con người hoặc cảm biến kỹ thuật và thường được sử dụng trong các nghiên cứu về phản ứng sinh lý và tâm lý.
Từ "sensitivity" xuất phát từ tiếng Latin "sensitivus", có nghĩa là "có khả năng cảm nhận". Tiền tố "senti-" đến từ động từ "sentire" mang nghĩa "cảm giác" hay "cảm nhận". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, phản ánh khả năng nhận thức và phản ứng với các kích thích bên ngoài. Ngày nay, "sensitivity" không chỉ đề cập đến cảm giác thể chất mà còn mở rộng đến tâm lý, cảm xúc và sự nhạy cảm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "sensitivity" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề cảm xúc, khoa học xã hội và y tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng đáp ứng với giác quan hoặc cảm xúc, ví dụ như trong y học, tâm lý học, và nghiên cứu thị trường. Sự nhạy cảm là khía cạnh quan trọng trong việc hiểu và phân tích hành vi con người cũng như trong các ứng dụng kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp