Bản dịch của từ Intricacy trong tiếng Việt
Intricacy
Intricacy (Noun)
Understanding the intricacy of social relationships is crucial for IELTS success.
Hiểu sâu về mức độ phức tạp của mối quan hệ xã hội là rất quan trọng để thành công trong IELTS.
Ignoring the intricacy of cultural differences can lead to misunderstandings in IELTS.
Bỏ qua sự phức tạp của sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong IELTS.
Have you encountered any intricacy in social norms during your IELTS preparation?
Bạn đã gặp phải bất kỳ sự phức tạp nào trong quy tắc xã hội trong quá trình chuẩn bị cho IELTS chưa?
Kết hợp từ của Intricacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lead intricacy Dẫn dắt sự phức tạp | The lead intricacy of the social issue is overwhelming. Sự phức tạp của vấn đề xã hội là áp đảo. |
Guide intricacy Hướng dẫn tinh vi | The guide intricacy of ielts writing can be overwhelming for some. Sự phức tạp hướng dẫn về viết ielts có thể làm cho một số người choáng ngợp. |
Steer intricacy Điều khiển sự phức tạp | She struggled to steer through the intricacy of social norms. Cô ấy đã vật lộn để lái qua sự phức tạp của các quy tắc xã hội. |
Họ từ
Từ "intricacy" có nghĩa là sự phức tạp hoặc chi tiết tinh vi, thường được sử dụng để mô tả cấu trúc hoặc vấn đề có nhiều phần phức tạp đan xen vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, viết và phát âm của từ này tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "intricacy" có thể được dùng nhiều hơn trong các môn khoa học và nghệ thuật ở Mỹ để nhấn mạnh sự tinh tế trong thiết kế hoặc lý thuyết.
Từ "intricacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intricatus", có nghĩa là "xoáy vào", từ gốc "intricare", mang nghĩa "làm rối rắm". Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả những khía cạnh phức tạp hoặc rắc rối của một vấn đề. Ý nghĩa hiện tại của "intricacy" liên quan đến sự tinh vi và nhiều lớp lớp trong cấu trúc, mà thường cần một cái nhìn sâu sắc để hiểu rõ.
Từ "intricacy" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà sinh viên thường tránh sử dụng từ ngữ phức tạp. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc thuộc lĩnh vực khoa học và nghệ thuật, nơi diễn tả sự phức tạp và chiều sâu của các khái niệm hoặc cấu trúc. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tinh vi trong thiết kế, quy trình, hoặc các vấn đề tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp