Bản dịch của từ Intricacy trong tiếng Việt

Intricacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intricacy(Noun)

ˈɪntrɪkəsi
ˈɪntrɪkəsi
01

Một chi tiết hoặc yếu tố có tính chất tinh vi hoặc phức tạp, một đặc điểm rắc rối.

A detail or element that is intricate or complex a complicated feature

Ví dụ
02

Chất lượng của sự phức tạp hoặc rắc rối.

The quality of being intricate or complicated complexity

Ví dụ
03

Một tình huống hoặc điều kiện phức tạp và bao gồm nhiều phần liên kết với nhau.

A situation or condition that is complex and involves many interconnected parts

Ví dụ