Bản dịch của từ Complexity trong tiếng Việt
Complexity
Complexity (Noun)
The complexity of social relationships impacts community dynamics.
Sự phức tạp của các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng đến động lực cộng đồng.
Understanding the complexity of social structures is crucial for sociologists.
Hiểu biết sự phức tạp của cấu trúc xã hội là rất quan trọng đối với nhà xã hội học.
The complexity of social issues requires multifaceted solutions and approaches.
Sự phức tạp của các vấn đề xã hội đòi hỏi những giải pháp và phương pháp đa chiều.
Dạng danh từ của Complexity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Complexity | Complexities |
Kết hợp từ của Complexity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of complexity Mức độ phức tạp | The level of complexity in social interactions varies among individuals. Mức độ phức tạp trong tương tác xã hội thay đổi giữa các cá nhân. |
Degree of complexity Mức độ phức tạp | The degree of complexity in social interactions varies among cultures. Mức độ phức tạp trong tương tác xã hội thay đổi giữa các nền văn hóa. |
Họ từ
Từ "complexity" trong tiếng Anh đề cập đến độ phức tạp hoặc tính chất gồm nhiều phần tương tác, gây khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "complexity" được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác nhau. Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào khía cạnh xã hội của độ phức tạp, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chú trọng hơn đến khía cạnh kỹ thuật hoặc quy trình.
Từ "complexity" xuất phát từ gốc Latin "complexus", có nghĩa là "được gắn kết lại". Lịch sử của từ này phản ánh khái niệm về sự phức tạp trong cấu trúc và mối quan hệ của các phần tử. Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ tính phức tạp và độ khó trong các vấn đề, tình huống hoặc hệ thống. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tới sự đa dạng và không tuyến tính của các yếu tố tương tác trong một bối cảnh nhất định.
Từ "complexity" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh cần phân tích và thảo luận về các vấn đề phức tạp. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo khoa học hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "complexity" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ, và triết học để chỉ tính chất phức tạp của sự vật hoặc hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp