Bản dịch của từ Complexity trong tiếng Việt

Complexity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complexity(Noun)

kəmplˈɛksɪti
kəmˈpɫɛksəti
01

Một thực thể hoặc sự vật phức tạp

A complex entity or thing

Ví dụ
02

Tình trạng hoặc chất lượng của sự phức tạp.

The state or quality of being complex or complicated

Ví dụ
03

Những khó khăn vốn có trong một hệ thống hoặc tình huống

Difficulties that are inherent in a system or situation

Ví dụ