Bản dịch của từ Shrimp trong tiếng Việt
Shrimp
Shrimp (Noun)
(từ lóng, thông thường) từ đồng nghĩa với butterface: người có thân hình hấp dẫn nhưng khuôn mặt không mấy hấp dẫn.
(slang, uncommon) synonym of butterface: a person with an attractive body but unattractive face.
She's a shrimp, great figure but not so pretty face.
Cô ấy là tôm, dáng người đẹp nhưng mặt không đẹp lắm.
He's known as a shrimp, handsome body but average face.
Anh ấy được biết đến là tôm, thân hình đẹp trai nhưng mặt trung bình.
The party was full of shrimps, good bodies but plain faces.
Bữa tiệc toàn tôm, thân hình đẹp nhưng mặt mộc.
(từ lóng) người nhỏ bé, nhỏ bé hoặc không quan trọng.
(slang) a small, puny or unimportant person.
In the group, he felt like a shrimp compared to the popular kids.
Trong nhóm, anh cảm thấy mình giống như một con tôm so với những đứa trẻ nổi tiếng.
She was often overlooked at work, feeling like a shrimp.
Cô ấy thường bị coi thường ở nơi làm việc, cảm thấy mình giống như một con tôm.
The shrimp in the meeting struggled to make his voice heard.
Con tôm trong cuộc họp đã cố gắng để giọng nói của anh được nghe thấy.
Bất kỳ loài nào trong số nhiều loài giáp xác bơi lội, thường ăn được, chủ yếu thuộc cận bộ caridea hoặc phân bộ dendrobranchiata, với đôi chân thon, râu dài và bụng dài.
Any of many swimming, often edible, crustaceans, chiefly of the infraorder caridea or the suborder dendrobranchiata, with slender legs, long whiskers and a long abdomen.
At the social gathering, the guests enjoyed delicious shrimp cocktail.
Tại buổi giao lưu, các vị khách được thưởng thức cocktail tôm thơm ngon.
The restaurant served a variety of shrimp dishes at the networking event.
Nhà hàng phục vụ nhiều món tôm tại sự kiện giao lưu.
The seafood buffet included grilled shrimp skewers at the party.
Buffet hải sản bao gồm tôm nướng xiên trong bữa tiệc.
Shrimp (Verb)
(nội động) đi câu tôm.
(intransitive) to fish for shrimp.
In the coastal town, many fishermen shrimp for a living.
Ở thị trấn ven biển, nhiều ngư dân đánh bắt tôm để kiếm sống.
During the shrimp season, boats head out early to catch them.
Vào mùa tôm, thuyền ra khơi sớm để đánh bắt.
She enjoys shrimp fishing with her family on weekends.
Cô thích câu tôm cùng gia đình vào cuối tuần.
The party guest shrimp away from the awkward conversation.
Khách dự tiệc tránh xa cuộc trò chuyện khó xử.
His confidence shrimped when he realized he was the only one late.
Sự tự tin của anh tăng lên khi anh nhận ra mình là người duy nhất đến muộn.
She shrimps in front of a large crowd, feeling anxious and small.
Cô tôm trước một đám đông lớn, cảm thấy lo lắng và nhỏ bé.
Họ từ
Từ "shrimp" là danh từ chỉ các loài động vật giáp xác nhỏ sống chủ yếu trong nước, thuộc bộ Decapoda. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrimp" thường được sử dụng để chỉ cả động vật đã qua chế biến lẫn nguyên liệu sống, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "prawn" thường được dùng để chỉ những loài lớn hơn và đã qua chế biến. Tuy nhiên, cả hai từ này có thể được hiểu trong ngữ cảnh ẩm thực và thương mại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các vùng miền.
Từ "shrimp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scripen", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scripa" có nghĩa là "nhảy". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "crangon", chỉ các loài tôm. Qua thời gian, "shrimp" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các loài thân mềm nhỏ trong họ tôm, đặc trưng bởi khả năng nhảy và môi trường sống đa dạng. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm cấu trúc và hành vi của chúng trong thiên nhiên.
Từ "shrimp" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "shrimp" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn và ngành công nghiệp hải sản. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học về dinh dưỡng và sức khỏe con người, liên quan đến lợi ích sức khỏe của hải sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp