Bản dịch của từ Shrimp trong tiếng Việt
Shrimp

Shrimp(Noun)
Bất kỳ loài nào trong số nhiều loài giáp xác bơi lội, thường ăn được, chủ yếu thuộc cận bộ Caridea hoặc phân bộ Dendrobranchiata, với đôi chân thon, râu dài và bụng dài.
Any of many swimming, often edible, crustaceans, chiefly of the infraorder Caridea or the suborder Dendrobranchiata, with slender legs, long whiskers and a long abdomen.
(từ lóng, thông thường) Từ đồng nghĩa với butterface: người có thân hình hấp dẫn nhưng khuôn mặt không mấy hấp dẫn.
(slang, uncommon) Synonym of butterface: a person with an attractive body but unattractive face.
(từ lóng) Người nhỏ bé, nhỏ bé hoặc không quan trọng.
(slang) A small, puny or unimportant person.
Shrimp(Verb)
(Nội động) Đi câu tôm.
(intransitive) To fish for shrimp.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shrimp" là danh từ chỉ các loài động vật giáp xác nhỏ sống chủ yếu trong nước, thuộc bộ Decapoda. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrimp" thường được sử dụng để chỉ cả động vật đã qua chế biến lẫn nguyên liệu sống, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "prawn" thường được dùng để chỉ những loài lớn hơn và đã qua chế biến. Tuy nhiên, cả hai từ này có thể được hiểu trong ngữ cảnh ẩm thực và thương mại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các vùng miền.
Từ "shrimp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scripen", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scripa" có nghĩa là "nhảy". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "crangon", chỉ các loài tôm. Qua thời gian, "shrimp" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các loài thân mềm nhỏ trong họ tôm, đặc trưng bởi khả năng nhảy và môi trường sống đa dạng. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm cấu trúc và hành vi của chúng trong thiên nhiên.
Từ "shrimp" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "shrimp" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn và ngành công nghiệp hải sản. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học về dinh dưỡng và sức khỏe con người, liên quan đến lợi ích sức khỏe của hải sản.
Họ từ
Từ "shrimp" là danh từ chỉ các loài động vật giáp xác nhỏ sống chủ yếu trong nước, thuộc bộ Decapoda. Trong tiếng Anh Mỹ, "shrimp" thường được sử dụng để chỉ cả động vật đã qua chế biến lẫn nguyên liệu sống, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "prawn" thường được dùng để chỉ những loài lớn hơn và đã qua chế biến. Tuy nhiên, cả hai từ này có thể được hiểu trong ngữ cảnh ẩm thực và thương mại. Sự khác biệt về ngữ nghĩa có thể dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các vùng miền.
Từ "shrimp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scripen", có thể bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "scripa" có nghĩa là "nhảy". Trong tiếng Latinh, từ tương đương là "crangon", chỉ các loài tôm. Qua thời gian, "shrimp" đã phát triển thành thuật ngữ chỉ các loài thân mềm nhỏ trong họ tôm, đặc trưng bởi khả năng nhảy và môi trường sống đa dạng. Ngữ nghĩa hiện tại phản ánh đặc điểm cấu trúc và hành vi của chúng trong thiên nhiên.
Từ "shrimp" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến thực phẩm và dinh dưỡng thường được đề cập. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, "shrimp" thường được sử dụng trong các lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn và ngành công nghiệp hải sản. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản khoa học về dinh dưỡng và sức khỏe con người, liên quan đến lợi ích sức khỏe của hải sản.
