Bản dịch của từ Puny trong tiếng Việt
Puny
Puny (Adjective)
The puny kitten struggled to climb the stairs.
Con mèo nhỏ yếu đuối vất vả để leo cầu thang.
The puny sapling needed extra support to grow tall.
Cây non nhỏ yếu cần hỗ trợ thêm để cao lớn.
His puny attempt to lift the heavy box failed miserably.
Sự cố gắng yếu đuối của anh ta để nâng hộp nặng thất bại thảm hại.
Dạng tính từ của Puny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Puny Nhỏ con | Punier Kiểu chèn thêm | Puniest Nhỏ nhất |
Họ từ
Từ "puny" có nghĩa là nhỏ bé, yếu ớt, thường được sử dụng để miêu tả kích cỡ thể chất hoặc sức mạnh hạn chế của một đối tượng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh, tiếng Anh Anh có xu hướng áp dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng để chỉ điều gì đó không quan trọng hoặc không có giá trị. Từ này có âm phát âm tương tự trong cả hai tiếng nhưng có thể khác biệt trong ngữ điệu.
Từ "puny" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "pugneux", có nguồn gốc từ từ Latinh "pugna", nghĩa là "cuộc chiến" hoặc "đấm". Trong bối cảnh này, ý nghĩa của từ liên quan đến sự yếu đuối và thiếu sức mạnh. Theo thời gian, "puny" đã được sử dụng để chỉ sự nhỏ bé, yếu ớt về thể chất hoặc tinh thần. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ giữa yếu kém và kích thước, dẫn đến ý nghĩa hiện tại của từ trong tiếng Anh.
Từ "puny" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả kích thước, sức mạnh hoặc tầm quan trọng của một sự vật, sự việc nào đó. Tần suất sử dụng từ này thấp hơn trong Reading và Listening. Trong các ngữ cảnh khác, "puny" thường được dùng để chỉ những điều yếu ớt, nhỏ bé hoặc kém phát triển, như trong miêu tả thể trạng hoặc sức mạnh so với một cái gì đó lớn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp