Bản dịch của từ Puny trong tiếng Việt

Puny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puny (Adjective)

pjˈuni
pjˈuni
01

Nhỏ và yếu.

Small and weak.

Ví dụ

The puny kitten struggled to climb the stairs.

Con mèo nhỏ yếu đuối vất vả để leo cầu thang.

The puny sapling needed extra support to grow tall.

Cây non nhỏ yếu cần hỗ trợ thêm để cao lớn.

His puny attempt to lift the heavy box failed miserably.

Sự cố gắng yếu đuối của anh ta để nâng hộp nặng thất bại thảm hại.

Dạng tính từ của Puny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Puny

Nhỏ con

Punier

Kiểu chèn thêm

Puniest

Nhỏ nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Puny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puny

Không có idiom phù hợp