Bản dịch của từ Crustacea trong tiếng Việt
Crustacea

Crustacea (Noun)
Crustacea like crabs are important for ocean ecosystems and food chains.
Giáp xác như cua rất quan trọng cho hệ sinh thái và chuỗi thức ăn.
Not all crustacea can survive in polluted waters like the Chesapeake Bay.
Không phải tất cả giáp xác đều sống sót trong vùng nước ô nhiễm như Vịnh Chesapeake.
Are crustacea becoming endangered due to climate change and habitat loss?
Liệu giáp xác có đang trở nên nguy cấp do biến đổi khí hậu và mất môi trường sống?
Dạng danh từ của Crustacea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crustacean | Crustaceans |
Ngành động vật giáp xác (Crustacea) là một nhóm động vật thuỷ sinh có vỏ cứng, thuộc lớp động vật chân đốt (Arthropoda). Chúng bao gồm các loài như tôm, cua, ốc vòi voi và cả một số loài lưỡng cư và trên nhiều môi trường sống. Trong tiếng Anh, từ 'crustacean' được sử dụng để chỉ sự đề cập đến các loài động vật này. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này, cả hai đều sử dụng 'crustacean' với định nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Từ "crustacea" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crustaceus", có nghĩa là "có vỏ cứng", xuất phát từ từ "crusta", nghĩa là "vỏ". Crustacea được sử dụng để chỉ một lớp động vật biển có vỏ như tôm, cua và ghẹ. Lịch sử từ này liên quan đến đặc điểm xác định của nhóm động vật này, đó là cơ thể có phần exoskeleton cứng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong sinh học phân loại để mô tả các loài thuộc lớp giáp xác.
Từ "crustacea" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "crustacea" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục, và thảo luận về đa dạng sinh học biển, đề cập đến nhóm động vật có vỏ như tôm, cua và tảo biển. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gắn liền với các tình huống học thuật và nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp