Bản dịch của từ Seafood trong tiếng Việt
Seafood
Seafood (Noun)
Many people enjoy seafood at social gatherings like barbecues.
Nhiều người thích hải sản trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc nướng.
Not everyone likes seafood; some prefer vegetarian options.
Không phải ai cũng thích hải sản; một số người thích món chay.
Do you think seafood is essential for social events?
Bạn có nghĩ hải sản là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Seafood (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seafood | Seafoods |
Kết hợp từ của Seafood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fresh seafood Hải sản tươi | Fresh seafood is a popular choice for ielts writing topics. Hải sản tươi là sự lựa chọn phổ biến cho các chủ đề viết ielts. |
Local seafood Đặc sản hải sản địa phương | Local seafood is a popular choice for ielts examiners. Hải sản địa phương là lựa chọn phổ biến của các giám khảo ielts. |
Họ từ
Từ "seafood" chỉ các sản phẩm thực phẩm được chế biến từ động vật sống dưới nước, bao gồm cá, tôm, cua, sò, và các loại hải sản khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong âm điệu, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ngữ nghĩa. Hải sản được coi là nguồn dinh dưỡng quan trọng và có giá trị kinh tế cao trong nhiều nền văn hóa.
Từ "seafood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "sea" (biển) và "food" (thực phẩm). Từ "sea" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sǣ", có nghĩa là biển, xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *saiwaz. Trong khi đó, "food" bắt nguồn từ tiếng Old English "fōda", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fōdô. Lịch sử của từ này liên quan đến sự phát triển của ngành công nghiệp đánh bắt và chế biến hải sản, phản ánh tầm quan trọng của thực phẩm từ biển trong nền ẩm thực toàn cầu hiện đại.
Từ "seafood" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu có trong phần Speaking và Writing liên quan đến chủ đề ẩm thực. Trong ngữ cảnh chung, "seafood" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, chế độ ăn uống, và ngành công nghiệp đánh bắt hải sản. Từ này cũng gặp trong các bài viết và báo cáo liên quan đến môi trường biển và bảo tồn loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp