Bản dịch của từ Seafood trong tiếng Việt

Seafood

Noun [U/C]

Seafood (Noun)

01

Động vật có vỏ và cá biển dùng làm thức ăn.

Shellfish and sea fish served as food.

Ví dụ

Many people enjoy seafood at social gatherings like barbecues.

Nhiều người thích hải sản trong các buổi gặp gỡ xã hội như tiệc nướng.

Not everyone likes seafood; some prefer vegetarian options.

Không phải ai cũng thích hải sản; một số người thích món chay.

Do you think seafood is essential for social events?

Bạn có nghĩ hải sản là cần thiết cho các sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Seafood (Noun)

SingularPlural

Seafood

Seafoods

Kết hợp từ của Seafood (Noun)

CollocationVí dụ

Fresh seafood

Hải sản tươi

Fresh seafood is a popular choice for ielts writing topics.

Hải sản tươi là sự lựa chọn phổ biến cho các chủ đề viết ielts.

Local seafood

Đặc sản hải sản địa phương

Local seafood is a popular choice for ielts examiners.

Hải sản địa phương là lựa chọn phổ biến của các giám khảo ielts.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seafood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on fresh, succulent dishes that will make your taste buds dance with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My mom, for example, often buys local specialities where ever she visits, like or fruits from the places she visits, which are more expensive than a T-shirt, for sure [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Seafood

Không có idiom phù hợp