Bản dịch của từ Seafood trong tiếng Việt

Seafood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seafood(Noun)

sˈiːfʊd
ˈsiˈfud
01

Thực phẩm đến từ biển, đặc biệt là cá và động vật có vỏ.

Food that comes from the sea specifically fish and shellfish

Ví dụ
02

Sản phẩm từ biển được sử dụng cho nhu cầu tiêu thụ của con người.

A product of the sea that is used for human consumption

Ví dụ
03

Các loài động vật biển như cá, tôm và tôm hùm được thu hoạch và ăn.

Marine animals such as fish shrimp and lobsters that are harvested and eaten

Ví dụ