Bản dịch của từ Rind trong tiếng Việt
Rind
Noun [U/C]Verb
Rind (Noun)
ɹˈɑɪnd
ɹˈɑɪnd
Ví dụ
She peeled the orange rind before eating the fruit.
Cô ấy bóc vỏ cam trước khi ăn trái cây.
The bartender added a twist of lemon rind to the cocktail.
Người pha chế thêm một lát vỏ chanh vào cocktail.
Rind (Verb)
ɹˈɑɪnd
ɹˈɑɪnd
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rind
Không có idiom phù hợp