Bản dịch của từ Rind trong tiếng Việt
Rind
Rind (Noun)
She peeled the orange rind before eating the fruit.
Cô ấy bóc vỏ cam trước khi ăn trái cây.
The bartender added a twist of lemon rind to the cocktail.
Người pha chế thêm một lát vỏ chanh vào cocktail.
The recipe called for grated lime rind as a garnish.
Công thức yêu cầu vỏ chanh xắt nhỏ làm trang trí.
Dạng danh từ của Rind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rind | Rinds |
Rind (Verb)
Farmers rind trees for timber to build houses in the village.
Nông dân bóc vỏ cây để lấy gỗ xây nhà ở làng.
Volunteers rind trees to make way for a community garden project.
Tình nguyện viên bóc vỏ cây để làm đường cho dự án vườn cộng đồng.
The group decided to rind the trees for a better view.
Nhóm quyết định bóc vỏ cây để có tầm nhìn tốt hơn.
Dạng động từ của Rind (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rinded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rinded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rinding |
Họ từ
Từ "rind" trong tiếng Anh chỉ lớp vỏ bên ngoài của trái cây hoặc thực phẩm, như vỏ cam, vỏ dưa hoặc vỏ pho mát. Trong tiếng Anh Mỹ (American English) và tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "rind" có thể được sử dụng để chỉ lớp vỏ không ăn được, trong khi các loại thực phẩm khác có thể có lớp vỏ có thể sử dụng.
Từ "rind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "rinde", có nghĩa là lớp vỏ bên ngoài của một vật thể. Nguyên mẫu Latin của nó là "rindere", tức là bóc vỏ hoặc lột lớp ngoài. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả lớp vỏ của các loại trái cây và rau quả, và hiện nay, nó thường chỉ định lớp vỏ cứng bên ngoài của thịt hoặc phô mai. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh sự thay đổi trong ngữ cảnh sử dụng, từ thiên nhiên đến ẩm thực.
Từ "rind" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh cụ thể, "rind" thường được sử dụng để chỉ lớp vỏ ngoài của các loại trái cây hoặc thực phẩm, ví dụ như vỏ dưa hoặc vỏ chanh. Nó cũng có thể liên quan đến các lĩnh vực như nông nghiệp và thực phẩm, nơi việc phân tích cấu trúc và thành phần thực phẩm được coi trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp