Bản dịch của từ Rind trong tiếng Việt

Rind

Noun [U/C]Verb

Rind (Noun)

ɹˈɑɪnd
ɹˈɑɪnd
01

Lớp vỏ cứng bên ngoài của một số loại trái cây, đặc biệt là trái cây họ cam quýt.

The tough outer skin of certain fruit, especially citrus fruit.

Ví dụ

She peeled the orange rind before eating the fruit.

Cô ấy bóc vỏ cam trước khi ăn trái cây.

The bartender added a twist of lemon rind to the cocktail.

Người pha chế thêm một lát vỏ chanh vào cocktail.

Rind (Verb)

ɹˈɑɪnd
ɹˈɑɪnd
01

Bóc vỏ (cây)

Strip the bark from (a tree)

Ví dụ

Farmers rind trees for timber to build houses in the village.

Nông dân bóc vỏ cây để lấy gỗ xây nhà ở làng.

Volunteers rind trees to make way for a community garden project.

Tình nguyện viên bóc vỏ cây để làm đường cho dự án vườn cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rind

Không có idiom phù hợp