Bản dịch của từ Exfoliating trong tiếng Việt
Exfoliating
Exfoliating (Verb)
I enjoy exfoliating my skin every Sunday for a fresh look.
Tôi thích tẩy tế bào chết cho da vào mỗi Chủ nhật để có vẻ tươi mới.
She doesn't like exfoliating because it irritates her sensitive skin.
Cô ấy không thích tẩy tế bào chết vì nó làm kích ứng làn da nhạy cảm.
Do you think exfoliating helps improve skin texture and appearance?
Bạn có nghĩ rằng tẩy tế bào chết giúp cải thiện kết cấu và vẻ ngoài của da không?
Exfoliating (Adjective)
Exfoliating treatments are popular among young adults in social media culture.
Các liệu pháp tẩy tế bào chết rất phổ biến trong văn hóa mạng xã hội.
Many people do not believe exfoliating is necessary for healthy skin.
Nhiều người không tin rằng tẩy tế bào chết là cần thiết cho làn da khỏe mạnh.
Are exfoliating products effective for improving skin texture in teenagers?
Sản phẩm tẩy tế bào chết có hiệu quả trong việc cải thiện kết cấu da ở thanh thiếu niên không?