Bản dịch của từ Exfoliating trong tiếng Việt
Exfoliating
Exfoliating (Verb)
I enjoy exfoliating my skin every Sunday for a fresh look.
Tôi thích tẩy tế bào chết cho da vào mỗi Chủ nhật để có vẻ tươi mới.
She doesn't like exfoliating because it irritates her sensitive skin.
Cô ấy không thích tẩy tế bào chết vì nó làm kích ứng làn da nhạy cảm.
Do you think exfoliating helps improve skin texture and appearance?
Bạn có nghĩ rằng tẩy tế bào chết giúp cải thiện kết cấu và vẻ ngoài của da không?
Dạng động từ của Exfoliating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exfoliate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exfoliated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exfoliated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exfoliates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exfoliating |
Exfoliating (Adjective)
Exfoliating treatments are popular among young adults in social media culture.
Các liệu pháp tẩy tế bào chết rất phổ biến trong văn hóa mạng xã hội.
Many people do not believe exfoliating is necessary for healthy skin.
Nhiều người không tin rằng tẩy tế bào chết là cần thiết cho làn da khỏe mạnh.
Are exfoliating products effective for improving skin texture in teenagers?
Sản phẩm tẩy tế bào chết có hiệu quả trong việc cải thiện kết cấu da ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "exfoliating" chỉ quá trình loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da, thường thông qua việc sử dụng sản phẩm hoặc phương pháp như tẩy tế bào chết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "exfoliating" thường được áp dụng trong ngành làm đẹp và chăm sóc da. Nghiên cứu chỉ ra rằng exfoliation giúp cải thiện kết cấu và sắc thái của da.
Từ "exfoliating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "exfoliare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "folium" có nghĩa là "lá". Từ này ban đầu diễn tả hành động tách rời hoặc rụng lá từ cây cối. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ quá trình loại bỏ lớp da chết trên bề mặt da. Sự chuyển biến này phản ánh sự tương đồng trong khái niệm về sự loại bỏ lớp bên ngoài, nâng cao sự tươi mới và tái tạo.
Từ "exfoliating" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về sức khỏe và làm đẹp, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về thói quen chăm sóc da hoặc sản phẩm làm đẹp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm, y tế và vi sinh vật, đề cập đến quá trình loại bỏ tế bào chết từ bề mặt. Việc sử dụng từ này có thể được thấy trong các bài viết, hướng dẫn làm đẹp hoặc nghiên cứu về da liễu.