Bản dịch của từ Baker trong tiếng Việt
Baker
Noun [U/C]

Baker (Noun)
bˈeikɚ
bˈeikəɹ
Ví dụ
The baker on Main Street makes delicious pastries every morning.
Người làm bánh trên Phố Chính làm bánh ngon mỗi sáng.
The local baker donated bread to the homeless shelter.
Người làm bánh địa phương quyên góp bánh cho trại tị nạn.
The baker's shop is known for its fresh bread and cakes.
Cửa hàng của người làm bánh nổi tiếng với bánh mì và bánh tươi.