Bản dịch của từ Baker trong tiếng Việt
Baker
Baker (Noun)
The baker on Main Street makes delicious pastries every morning.
Người làm bánh trên Phố Chính làm bánh ngon mỗi sáng.
The local baker donated bread to the homeless shelter.
Người làm bánh địa phương quyên góp bánh cho trại tị nạn.
The baker bought 10 apples for baking pies.
Người làm bánh mua 10 quả táo để nướng bánh.
The social event featured a baker showcasing baking techniques.
Sự kiện xã hội có một người làm bánh trình diễn kỹ thuật nướng bánh.
The baker used his portable oven to bake fresh bread.
Người bánh đã sử dụng lò nướng di động của mình để nướng bánh mì tươi.
The local baker's portable oven is essential for baking pastries.
Lò nướng di động của người bánh địa phương là cần thiết để nướng bánh ngọt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp