Bản dịch của từ Baker trong tiếng Việt
Baker
Baker (Noun)
The baker on Main Street makes delicious pastries every morning.
Người làm bánh trên Phố Chính làm bánh ngon mỗi sáng.
The local baker donated bread to the homeless shelter.
Người làm bánh địa phương quyên góp bánh cho trại tị nạn.
The baker's shop is known for its fresh bread and cakes.
Cửa hàng của người làm bánh nổi tiếng với bánh mì và bánh tươi.
The baker bought 10 apples for baking pies.
Người làm bánh mua 10 quả táo để nướng bánh.
The social event featured a baker showcasing baking techniques.
Sự kiện xã hội có một người làm bánh trình diễn kỹ thuật nướng bánh.
The baker used the best baking apples for the apple tart.
Người làm bánh đã sử dụng những quả táo nướng tốt nhất cho bánh táo.
The baker used his portable oven to bake fresh bread.
Người bánh đã sử dụng lò nướng di động của mình để nướng bánh mì tươi.
The local baker's portable oven is essential for baking pastries.
Lò nướng di động của người bánh địa phương là cần thiết để nướng bánh ngọt.
The baker's portable oven allows him to bake anywhere he goes.
Lò nướng di động của người bánh cho phép anh ta nướng bánh ở bất cứ đâu anh ta đi.
Dạng danh từ của Baker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baker | Bakers |
Họ từ
Từ "baker" (thợ làm bánh) chỉ người làm nghề sản xuất bánh mì và các loại thực phẩm nướng khác. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cả cách viết lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "baker" thường được dùng để chỉ người làm bánh tại tiệm bánh, trong khi ở Anh-Mỹ, từ này có thể bao gồm cả người làm bánh gia đình. Vai trò của thợ làm bánh là quan trọng trong ngành công nghiệp thực phẩm, ảnh hưởng đến văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia.
Từ "baker" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là "nướng". Tiếng Anh cổ lại xuất phát từ gốc tiếng Latinh "pistor", có nghĩa là "người làm bột". Trong lịch sử, thợ làm bánh đã đóng vai trò quan trọng trong xã hội, cung cấp lương thực thiết yếu như bánh mì. Ngày nay, thuật ngữ "baker" không chỉ đơn thuần chỉ đến người làm bánh mà còn được mở rộng để bao hàm nhiều loại sản phẩm làm từ bột.
Từ "baker" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến chủ đề về nghề nghiệp hoặc sản phẩm bánh mỳ. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về ẩm thực hoặc kinh doanh. Ngoài ra, "baker" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, nói về nghề làm bánh, các cửa hàng bánh, hay văn hóa ẩm thực địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp