Bản dịch của từ Microdermabrasion trong tiếng Việt
Microdermabrasion
Noun [U/C]
Microdermabrasion (Noun)
Ví dụ
Microdermabrasion helps improve skin texture for many social events.
Microdermabrasion giúp cải thiện kết cấu da cho nhiều sự kiện xã hội.
Many people do not prefer microdermabrasion before their wedding day.
Nhiều người không thích microdermabrasion trước ngày cưới của họ.
Is microdermabrasion popular among young adults in social circles?
Microdermabrasion có phổ biến trong giới trẻ ở các vòng xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Microdermabrasion
Không có idiom phù hợp