Bản dịch của từ Exfoliant trong tiếng Việt
Exfoliant
Exfoliant (Noun)
She used an exfoliant to improve her skin for the social event.
Cô ấy đã sử dụng một sản phẩm tẩy tế bào chết để cải thiện làn da cho sự kiện xã hội.
Many people do not believe exfoliant is necessary for healthy skin.
Nhiều người không tin rằng sản phẩm tẩy tế bào chết là cần thiết cho làn da khỏe mạnh.
Is an exfoliant effective for preparing skin for social gatherings?
Sản phẩm tẩy tế bào chết có hiệu quả trong việc chuẩn bị làn da cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Using an exfoliant regularly can help improve skin texture.
Sử dụng một loại tẩy tế bào da thường xuyên có thể giúp cải thiện kết cấu da.
Avoid harsh exfoliants if you have sensitive skin prone to irritation.
Tránh các loại tẩy tế bào da mạnh nếu bạn có làn da nhạy cảm dễ kích ứng.