Bản dịch của từ Exfoliant trong tiếng Việt

Exfoliant

Noun [U/C]

Exfoliant (Noun)

01

Một sản phẩm mỹ phẩm được thiết kế để loại bỏ tế bào chết trên bề mặt da.

A cosmetic product designed to remove dead cells from the surface of the skin.

Ví dụ

She used an exfoliant to improve her skin for the social event.

Cô ấy đã sử dụng một sản phẩm tẩy tế bào chết để cải thiện làn da cho sự kiện xã hội.

Many people do not believe exfoliant is necessary for healthy skin.

Nhiều người không tin rằng sản phẩm tẩy tế bào chết là cần thiết cho làn da khỏe mạnh.

Is an exfoliant effective for preparing skin for social gatherings?

Sản phẩm tẩy tế bào chết có hiệu quả trong việc chuẩn bị làn da cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Using an exfoliant regularly can help improve skin texture.

Sử dụng một loại tẩy tế bào da thường xuyên có thể giúp cải thiện kết cấu da.

Avoid harsh exfoliants if you have sensitive skin prone to irritation.

Tránh các loại tẩy tế bào da mạnh nếu bạn có làn da nhạy cảm dễ kích ứng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Exfoliant

Không có idiom phù hợp