Bản dịch của từ Defender trong tiếng Việt
Defender
Defender (Noun)
The defender blocked the opponent's shot to protect the goal.
Hậu vệ đã chặn cú sút của đối phương để bảo vệ khung thành.
The team's defender intercepted the ball to prevent a goal.
Hậu vệ của đội đã ngăn chặn bóng để ngăn chặn một bàn thắng.
The defender made a crucial tackle to stop the attack.
Hậu vệ đã thực hiện một pha cản phá quan trọng để ngăn chặn cuộc tấn công.
The defender of human rights spoke at the conference.
Người bảo vệ quyền con người phát biểu tại hội nghị.
She is a strong defender of environmental conservation.
Cô ấy là người bảo vệ mạnh mẽ về bảo tồn môi trường.
The defender of the community fought for better public services.
Người bảo vệ cộng đồng chiến đấu cho dịch vụ công cộng tốt hơn.
Dạng danh từ của Defender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defender | Defenders |
Họ từ
Từ "defender" có nghĩa là người bảo vệ hoặc bênh vực, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, pháp lý hoặc quân sự. Trong bóng đá, "defender" chỉ về cầu thủ có nhiệm vụ chống lại đội tấn công. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay cách viết từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh trong từng lĩnh vực.
Từ "defender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defendĕre", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "ngăn chặn". Từ này được tạo thành từ tiền tố "de-" (khỏi, ra ngoài) và động từ "fendĕre" (đánh đuổi, chống lại). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những người bảo vệ, như luật sư hoặc chiến binh, và hiện nay "defender" thường chỉ những người bảo vệ quyền lợi hoặc tài sản trong nhiều bối cảnh xã hội và pháp lý. Sự tiến hóa của từ này phản ánh vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sự chính trực và quyền lợi cá nhân.
Từ "defender" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh thảo luận về thể thao, luật pháp, hoặc vai trò bảo vệ. Trong ngữ cảnh khác, "defender" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, như bóng đá, để chỉ cầu thủ phòng ngự, cũng như trong lĩnh vực pháp lý để chỉ người biện hộ cho quyền lợi của người khác. Sự sử dụng đa dạng này cho thấy tính ứng dụng cao của từ trong văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp