Bản dịch của từ Defender trong tiếng Việt

Defender

Noun [U/C]

Defender (Noun)

dɪfˈɛndɚ
dɪfˈɛndɚ
01

(trong thể thao) cầu thủ có nhiệm vụ bảo vệ khung thành của đội mình.

(in sport) a player whose task it is to protect their own side's goal.

Ví dụ

The defender blocked the opponent's shot to protect the goal.

Hậu vệ đã chặn cú sút của đối phương để bảo vệ khung thành.

The team's defender intercepted the ball to prevent a goal.

Hậu vệ của đội đã ngăn chặn bóng để ngăn chặn một bàn thắng.

The defender made a crucial tackle to stop the attack.

Hậu vệ đã thực hiện một pha cản phá quan trọng để ngăn chặn cuộc tấn công.

02

Một người bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó.

A person who defends someone or something.

Ví dụ

The defender of human rights spoke at the conference.

Người bảo vệ quyền con người phát biểu tại hội nghị.

She is a strong defender of environmental conservation.

Cô ấy là người bảo vệ mạnh mẽ về bảo tồn môi trường.

The defender of the community fought for better public services.

Người bảo vệ cộng đồng chiến đấu cho dịch vụ công cộng tốt hơn.

Dạng danh từ của Defender (Noun)

SingularPlural

Defender

Defenders

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defender cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Our society is too complex and interconnected to against all possible threats [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, when a criminal breaks into their home and attempts to murder them with a dangerous weapon, they are unable to themselves effectively [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] For example, children of primary and secondary schools in my village are taught about how their ancestors their land against outside intruders and reclaimed sovereignty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Defender

Không có idiom phù hợp