Bản dịch của từ Skinhead trong tiếng Việt
Skinhead
Skinhead (Noun)
Một thanh niên thuộc một nhóm văn hóa có đặc điểm là tóc cắt sát và đi ủng nặng, thường bị coi là hung hãn.
A young man of a subculture characterized by closecropped hair and heavy boots often perceived as aggressive.
Skinheads often wear heavy boots and have close-cropped hair.
Skinheads thường mặc những đôi ủng nặng và có mái tóc cắt ngắn.
The concert was disrupted by a group of rowdy skinheads.
Buổi hòa nhạc bị phá vỡ bởi một nhóm skinheads hỗn loạn.
The documentary explored the history of skinhead culture.
Bộ phim tài liệu khám phá lịch sử văn hóa skinhead.
Dạng danh từ của Skinhead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Skinhead | Skinheads |
Họ từ
Từ “skinhead” chỉ về một phong trào văn hóa và phong cách đặc trưng đang tồn tại từ những năm 1960 tại Vương quốc Anh. Các skinhead thường có đầu cạo trọc, trang phục đơn giản và thường gắn liền với âm nhạc như ska và reggae. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không thay đổi về hình thức, nhưng thường mang ý nghĩa tiêu cực tại Anh, liên quan đến chủ nghĩa cực đoan và phân biệt chủng tộc, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đến phong cách thời trang mà không có những hàm nghĩa xã hội sâu sắc như ở Anh.
Từ "skinhead" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa "skin" (da) và "head" (đầu), chỉ những người có kiểu tóc cạo trọc. Thập niên 1960, phong trào này xuất hiện trong văn hóa trẻ của Anh, ban đầu liên quan đến phong cách thời trang và âm nhạc reggae. Tuy nhiên, từ đó đã bị gán với các nhóm cực đoan, thể hiện tư tưởng phân biệt chủng tộc. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chuyển biến trong xã hội và văn hóa.
Từ "skinhead" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa hoặc xã hội. Trong các tình huống phổ biến, "skinhead" thường được nhắc đến để chỉ phong trào thanh niên hoặc liên quan đến vấn đề chủng tộc và chính trị. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về âm nhạc, thời trang, hoặc các vấn đề xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp