Bản dịch của từ Totemic trong tiếng Việt
Totemic
Totemic (Adjective)
The totemic symbols held great significance in their society.
Các biểu tượng tộc hùng vĩ có ý nghĩa lớn trong xã hội của họ.
The totemic animal represented their clan's identity and unity.
Động vật tộc hùng vĩ đại diện cho bản sắc và sự đoàn kết của bộ tộc.
The totemic rituals were performed during important communal gatherings.
Những nghi lễ tộc hùng vĩ được tổ chức trong các buổi họp cộng đồng quan trọng.
Họ từ
"Tốtémic" là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả điều gì đó liên quan đến, mang đặc điểm hoặc có nguồn gốc từ totem - biểu tượng, hình ảnh đại diện cho một nhóm, một bộ lạc hay một cá nhân trong văn hóa nhất định. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "totémique" và hiện không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, xã hội hoặc tâm linh.
Từ "totemic" có nguồn gốc từ từ "totem", xuất phát từ ngôn ngữ Ojibwe, một ngôn ngữ của người bản địa Bắc Mỹ. Toe-tam trong tiếng Ojibwe có nghĩa là "một vật phẩm có biểu tượng" phản ánh mối liên hệ giữa con người và thiên nhiên. Trong lịch sử, các hình tượng totem thường đại diện cho các dòng tộc hoặc gia đình, bổ sung cho ý nghĩa hiện tại của "totemic" là liên quan đến sự hiện diện biểu trưng hoặc tinh thần, thể hiện các giá trị và niềm tin chung trong một cộng đồng.
Từ "totemic" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là thuật ngữ thường thấy trong bối cảnh nghiên cứu văn hóa và biểu tượng học, liên quan đến các biểu tượng và biểu trưng văn hóa trong các truyền thuyết hoặc giáo lý của các nền văn minh bản địa. "Totemic" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thần thoại, tín ngưỡng tôn thờ động vật hoặc các hệ thống biểu trưng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp