Bản dịch của từ Totemic trong tiếng Việt

Totemic

Adjective

Totemic (Adjective)

01

Phục vụ như hoặc liên quan đến vật tổ.

Serving as or relating to a totem.

Ví dụ

The totemic symbols held great significance in their society.

Các biểu tượng tộc hùng vĩ có ý nghĩa lớn trong xã hội của họ.

The totemic animal represented their clan's identity and unity.

Động vật tộc hùng vĩ đại diện cho bản sắc và sự đoàn kết của bộ tộc.

The totemic rituals were performed during important communal gatherings.

Những nghi lễ tộc hùng vĩ được tổ chức trong các buổi họp cộng đồng quan trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Totemic

Không có idiom phù hợp