Bản dịch của từ Aboriginal trong tiếng Việt
Aboriginal
Aboriginal (Adjective)
Sinh sống hoặc tồn tại ở một vùng đất từ thời xa xưa nhất hoặc trước khi có người thực dân đến; bản địa.
Inhabiting or existing in a land from the earliest times or from before the arrival of colonists; indigenous.
The aboriginal people of Australia have a rich cultural heritage.
Thổ dân Úc có di sản văn hóa phong phú.
The aboriginal languages are an important part of their identity.
Ngôn ngữ thổ dân là một phần quan trọng trong bản sắc của họ.
The aboriginal traditions are passed down through generations.
Truyền thống thổ dân được truyền qua nhiều thế hệ.
Dạng tính từ của Aboriginal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Aboriginal Thổ dân | - | - |
Aboriginal (Noun)
Bất kỳ ngôn ngữ thổ dân úc nào.
Any of the numerous australian aboriginal languages.
Learning aboriginal languages preserves cultural heritage.
Học ngôn ngữ thổ dân sẽ bảo tồn di sản văn hóa.
Many aboriginal languages are endangered due to globalization.
Nhiều ngôn ngữ thổ dân đang bị đe dọa do toàn cầu hóa.
Understanding aboriginal languages is crucial for indigenous communities.
Hiểu ngôn ngữ thổ dân là rất quan trọng đối với cộng đồng bản địa.
Một cư dân thổ dân của một nơi.
An aboriginal inhabitant of a place.
The aboriginals of Australia have a rich cultural heritage.
Thổ dân Úc có di sản văn hóa phong phú.
The aboriginals in the region have faced discrimination for years.
Thổ dân trong khu vực đã phải đối mặt với sự phân biệt đối xử trong nhiều năm.
The aboriginals of the tribe perform traditional dances during festivals.
Thổ dân của bộ tộc biểu diễn các điệu múa truyền thống trong các lễ hội.
Dạng danh từ của Aboriginal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aboriginal | Aboriginals |
Họ từ
Từ "aboriginal" được sử dụng để chỉ những người hay văn hóa có nguồn gốc bản địa của một khu vực hoặc quốc gia nào đó, thường liên quan đến các dân tộc sống ở đây trước khi có sự xâm lấn của các nhóm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm. Người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa và chính trị liên quan đến quyền lợi và lịch sử của các dân tộc bản địa.
Từ "aboriginal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aborigines", chỉ những cư dân đầu tiên của một vùng đất. Trong tiếng Latin, "ab" nghĩa là "từ", và "origo" có nghĩa là "nguồn gốc". Khái niệm này đã được sử dụng để mô tả những người dân sống ở nơi nào đó từ xa xưa, trước khi các nhóm văn hóa khác đến định cư. Hiện nay, "aboriginal" thường được dùng để chỉ các nhóm dân tộc bản địa, nhấn mạnh quyền lợi và bản sắc văn hóa của họ trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "aboriginal" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần nghe, đọc của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa và lịch sử. Trong phần nói và viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các cộng đồng bản địa, di sản văn hóa hoặc quyền lợi của các nhóm dân tộc thiểu số. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học và các bài viết về bảo tồn văn hóa, nơi nhấn mạnh sự quan trọng của bản sắc và lịch sử các nhóm bản địa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp