Bản dịch của từ Aboriginal trong tiếng Việt

Aboriginal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aboriginal(Adjective)

ˌeɪbərˈɪdʒɪnəl
ˌeɪbɝˈɪdʒənəɫ
01

Bản địa, là người có nguồn gốc từ một địa phương cụ thể.

Indigenous native to a particular place

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc thuộc về những cư dân bản địa của một quốc gia hoặc khu vực, đặc biệt là Australia.

Of or relating to the original inhabitants of a country or region particularly Australia

Ví dụ
03

Xuất hiện một cách tự nhiên ở một nơi cụ thể; bản địa.

Occurring naturally in a particular place native

Ví dụ

Họ từ