Bản dịch của từ Inhabiting trong tiếng Việt

Inhabiting

Verb

Inhabiting (Verb)

ɪnhˈæbətɪŋ
ɪnhˈæbətɪŋ
01

Tồn tại hoặc hiện diện trong

To exist or be present in

Ví dụ

Many people are inhabiting the city center for work.

Nhiều người đang sinh sống ở trung tâm thành phố để làm việc.

The tribe has been inhabiting the forest for generations.

Bộ tộc đã sống trong rừng từ nhiều thế hệ.

02

Sống hoặc ở (một nơi)

To live or dwell in (a place)

Ví dụ

Many different ethnic groups inhabiting the city peacefully coexist.

Nhiều nhóm dân tộc khác nhau đang sinh sống trong thành phố hòa bình.

The indigenous tribes have been inhabiting this region for centuries.

Các bộ tộc bản địa đã sinh sống trong vùng này hàng thế kỷ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inhabiting

Không có idiom phù hợp