Bản dịch của từ Inhabiting trong tiếng Việt
Inhabiting
Verb
Inhabiting (Verb)
ɪnhˈæbətɪŋ
ɪnhˈæbətɪŋ
Ví dụ
Many people are inhabiting the city center for work.
Nhiều người đang sinh sống ở trung tâm thành phố để làm việc.
The tribe has been inhabiting the forest for generations.
Bộ tộc đã sống trong rừng từ nhiều thế hệ.
Ví dụ
Many different ethnic groups inhabiting the city peacefully coexist.
Nhiều nhóm dân tộc khác nhau đang sinh sống trong thành phố hòa bình.
The indigenous tribes have been inhabiting this region for centuries.
Các bộ tộc bản địa đã sinh sống trong vùng này hàng thế kỷ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inhabiting
Không có idiom phù hợp