Bản dịch của từ Inhabiting trong tiếng Việt

Inhabiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhabiting(Verb)

ɪnhˈæbətɪŋ
ɪnhˈæbətɪŋ
01

Tồn tại hoặc hiện diện trong.

To exist or be present in.

Ví dụ
02

Sống hoặc ở (một nơi)

To live or dwell in (a place)

Ví dụ

Dạng động từ của Inhabiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhabit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhabited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhabited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhabits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhabiting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ