Bản dịch của từ Inhabiting trong tiếng Việt
Inhabiting

Inhabiting(Verb)
Dạng động từ của Inhabiting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhabit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhabited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhabited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhabits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhabiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inhabiting" là động từ dạng phân từ hiện tại của "inhabit", có nghĩa là "sinh sống" hoặc "cư trú" trong một khu vực xác định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự sống của sinh vật trong một môi trường cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh đặc điểm văn hóa và môi trường của người nói.
Từ "inhabiting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inhabitare", nghĩa là "sống ở" hoặc "cư trú". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và "habitare" (cư trú, sống). Thuật ngữ này đã được chuyển giao qua tiếng Pháp và tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về việc cư trú hay sinh sống trong một không gian nhất định. Hiện nay, "inhabiting" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động sinh sống hoặc tồn tại trong một môi trường hoặc nơi chốn cụ thể.
Từ "inhabiting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và sinh thái. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể đề cập đến việc cư trú của con người hoặc động vật. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về sự đa dạng sinh học và tác động của con người đối với môi trường.
Họ từ
Từ "inhabiting" là động từ dạng phân từ hiện tại của "inhabit", có nghĩa là "sinh sống" hoặc "cư trú" trong một khu vực xác định. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ sự sống của sinh vật trong một môi trường cụ thể. Không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay cách viết giữa hai biến thể này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, phản ánh đặc điểm văn hóa và môi trường của người nói.
Từ "inhabiting" có nguồn gốc từ động từ Latinh "inhabitare", nghĩa là "sống ở" hoặc "cư trú". Cấu trúc của từ bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và "habitare" (cư trú, sống). Thuật ngữ này đã được chuyển giao qua tiếng Pháp và tiếng Anh, mang theo ý nghĩa về việc cư trú hay sinh sống trong một không gian nhất định. Hiện nay, "inhabiting" thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động sinh sống hoặc tồn tại trong một môi trường hoặc nơi chốn cụ thể.
Từ "inhabiting" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường và sinh thái. Trong phần Nói và Viết, học sinh có thể đề cập đến việc cư trú của con người hoặc động vật. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu về sự đa dạng sinh học và tác động của con người đối với môi trường.
