Bản dịch của từ Nape trong tiếng Việt
Nape
Nape (Noun)
She wore a necklace that rested gently on her nape.
Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền nằm nhẹ nhàng trên cổ họng của cô ấy.
He always covers his nape with a scarf during winter.
Anh ấy luôn che nape của mình bằng một chiếc khăn quàng trong mùa đông.
Is it common to feel discomfort when someone touches your nape?
Có phổ biến cảm thấy không thoải mái khi ai đó chạm vào nape của bạn không?
She felt a chill on her nape during the job interview.
Cô ấy cảm thấy lạnh lẽo ở phần cổ sau trong buổi phỏng vấn công việc.
He always wears high collars to hide his nape in photos.
Anh ấy luôn mặc áo cổ cao để che phần cổ sau trong ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp