Bản dịch của từ Clad trong tiếng Việt
Clad
Clad (Verb)
The king was clad in royal robes for the ceremony.
Nhà vua mặc áo choàng hoàng gia cho buổi lễ.
The guests were clad in elegant attire at the gala event.
Các vị khách mặc trang phục trang nhã tại sự kiện dạ tiệc.
The workers were clad in protective gear at the construction site.
Các công nhân mặc đồ bảo hộ tại công trường.
Dạng động từ của Clad (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clothe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clad |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clad |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clothes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clothing |
Họ từ
Từ "clad" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được bọc hoặc phủ ngoài bằng một vật liệu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự bao phủ vật chất, như "clad in metal" (bọc kim loại). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này tương tự, tuy nhiên có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang phục và vật liệu kiến trúc. Phiên âm và cách sử dụng có thể khác biệt nhẹ trong cả hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "clad" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "clāðan", có nghĩa là "bọc" hoặc "bao bọc". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "klēdan", thể hiện ý nghĩa bao phủ hoặc che đậy. Trong lịch sử, "clad" được sử dụng để mô tả việc mặc quần áo, như một hình thức bảo vệ cơ thể. Hiện nay, từ này thường được dùng để chỉ trạng thái được che phủ, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả các vật liệu xây dựng hoặc bề mặt được bọc lớp ngoài.
Từ "clad" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong bài thi, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả, liên quan đến trang phục hoặc sự bao bọc bên ngoài. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong văn phạm kỹ thuật hoặc mô tả kiến trúc, nơi nhấn mạnh về ngoại thất của một đối tượng. Sự phổ biến của "clad" trong văn hóa tiểu thuyết và báo chí phong phú hơn, thể hiện sự tinh tế trong việc mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp