Bản dịch của từ Clad trong tiếng Việt

Clad

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clad (Verb)

klˈæd
klˈæd
01

(cổ) quá khứ đơn và phân từ quá khứ của weare.

(archaic) simple past and past participle of clothe.

Ví dụ

The king was clad in royal robes for the ceremony.

Nhà vua mặc áo choàng hoàng gia cho buổi lễ.

The guests were clad in elegant attire at the gala event.

Các vị khách mặc trang phục trang nhã tại sự kiện dạ tiệc.

The workers were clad in protective gear at the construction site.

Các công nhân mặc đồ bảo hộ tại công trường.

Dạng động từ của Clad (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Clothe

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Clad

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Clad

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Clothes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Clothing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clad cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] In addition, drying takes so much time on these humid and damp days [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While he definitely has the best looking in our class, some fashion choices are questionable [...]Trích: Describe a person who likes to dress fashionably | Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I am now working as a digital marketing manager in a local brand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The given diagrams illustrate the life cycle of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Clad

Không có idiom phù hợp