Bản dịch của từ Trill trong tiếng Việt
Trill
Trill (Noun)
Âm thanh run rẩy hoặc rung chuyển, đặc biệt là sự luân phiên nhanh chóng của các nốt nhạc được hát hoặc chơi.
A quavering or vibratory sound, especially a rapid alternation of sung or played notes.
The bird's trill echoed through the forest.
Tiếng chim ngân vang khắp khu rừng.
Her trill in the choir performance was mesmerizing.
Tiếng réo của cô trong phần trình diễn hợp xướng thật mê hoặc.
The opera singer's trill captivated the audience.
Tiếng réo của ca sĩ opera đã làm say đắm khán giả.
Dạng danh từ của Trill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trill | Trills |
Trill (Verb)
The birds trill in the early morning, signaling the start of a new day.
Tiếng chim hót vào buổi sáng sớm, báo hiệu sự bắt đầu của một ngày mới.
During the concert, the singer's voice trilled beautifully, captivating the audience.
Trong buổi hòa nhạc, giọng ca sĩ cất lên rất hay, làm say đắm khán giả.
In social settings, people often trill with laughter, creating a joyful atmosphere.
Trong môi trường xã hội, mọi người thường cười vang, tạo nên không khí vui vẻ.
Họ từ
"Trill" là một thuật ngữ ngữ âm chỉ sự kết hợp giữa hai âm thanh, thường là âm thanh rung hoặc lặp lại của một âm. Trong nhạc lý, "trill" thể hiện một kỹ thuật biểu diễn, nơi nghệ sĩ nhanh chóng chuyển đổi giữa hai nốt gần nhau. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên sự phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm cuối.
Từ "trill" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "trillare", có nghĩa là "hát riu ríu". Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, chỉ âm thanh phát ra từ tiếng chim chóc. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ những âm thanh rung động, đặc biệt trong âm nhạc và giọng hát. Sự phát triển ngữ nghĩa của "trill" liên quan chặt chẽ đến hình thức và bản chất của âm thanh mà nó diễn tả, từ những tiếng kêu tự nhiên đến kỹ thuật nghệ thuật.
Từ "trill" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "trill" có thể được sử dụng để chỉ kỹ thuật chơi nhạc cụ hoặc ca hát, đặc biệt trong các thể loại cổ điển. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu về ngôn ngữ học khi mô tả âm vang của các âm thanh trong tiếng nói. Sự xuất hiện của "trill" thường liên quan đến các ngữ cảnh chuyên sâu, hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp