Bản dịch của từ Quavering trong tiếng Việt

Quavering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quavering (Verb)

01

Lắc nhẹ hoặc không kiểm soát được.

To shake slightly or uncontrollably.

Ví dụ

Her voice quavered with nervousness during the presentation.

Giọng cô ấy run rẩy với sự lo lắng trong buổi thuyết trình.

The elderly man's hands quavered as he poured tea for guests.

Bàn tay của ông lão run rẩy khi ông đổ trà cho khách.

She quavered with fear when she heard a loud noise at night.

Cô ấy run rẩy với nỗi sợ hãi khi nghe thấy tiếng ồn lớn vào ban đêm.

Quavering (Adjective)

01

Run rẩy hoặc lắc nhẹ.

Trembling or shaking slightly.

Ví dụ

Her voice was quavering as she spoke about her fears.

Giọng cô ấy run rẩy khi cô ấy nói về nỗi sợ của mình.

He noticed her quavering hands during the social anxiety workshop.

Anh ấy nhận ra đôi tay run rẩy của cô ấy trong buổi hội thảo về lo lắng xã hội.

The quavering smile on his face revealed his nervousness in public.

Nụ cười run rẩy trên khuôn mặt anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trước đám đông.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quavering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quavering

Không có idiom phù hợp