Bản dịch của từ Quavering trong tiếng Việt
Quavering
Quavering (Verb)
Lắc nhẹ hoặc không kiểm soát được.
To shake slightly or uncontrollably.
Her voice quavered with nervousness during the presentation.
Giọng cô ấy run rẩy với sự lo lắng trong buổi thuyết trình.
The elderly man's hands quavered as he poured tea for guests.
Bàn tay của ông lão run rẩy khi ông đổ trà cho khách.
She quavered with fear when she heard a loud noise at night.
Cô ấy run rẩy với nỗi sợ hãi khi nghe thấy tiếng ồn lớn vào ban đêm.
Quavering (Adjective)
Her voice was quavering as she spoke about her fears.
Giọng cô ấy run rẩy khi cô ấy nói về nỗi sợ của mình.
He noticed her quavering hands during the social anxiety workshop.
Anh ấy nhận ra đôi tay run rẩy của cô ấy trong buổi hội thảo về lo lắng xã hội.
The quavering smile on his face revealed his nervousness in public.
Nụ cười run rẩy trên khuôn mặt anh ấy tiết lộ sự lo lắng của anh ấy trước đám đông.
Họ từ
"Quavering" là một từ tiếng Anh mô tả trạng thái run rẩy hoặc rung lắc, thường được áp dụng cho giọng nói hoặc âm thanh có chất lượng không ổn định. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cảm xúc như sợ hãi hoặc hồi hộp. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này giống nhau về hình thức viết, phát âm có thể hơi khác nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Từ này thường gặp trong văn phong văn học hoặc miêu tả tâm trạng nhân vật.
Từ "quavering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "quaveren", mang ý nghĩa là rung chuyển hoặc dao động. Từ này có khả năng bắt nguồn từ tiếng Latin "quassare", nghĩa là “rung lắc” hoặc “đập vỡ”. Trong lịch sử, sự kết hợp của âm thanh và sự rung động đã trở thành biểu trưng cho cảm xúc lo âu hoặc hồi hộp. Chính vì vậy, hiện nay "quavering" thường được sử dụng để mô tả âm thanh yếu ớt, có sự run rẩy, thường xảy ra khi nói hoặc hát trong trạng thái căng thẳng.
Từ "quavering" có mức độ sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả cảm xúc hoặc trạng thái không ổn định. Trong phần Nói và Viết, "quavering" có thể được áp dụng khi thảo luận về cảm xúc hay giọng nói yếu ớt. Trong các tình huống khác, từ này thường gặp trong văn học và diễn đạt nghệ thuật để miêu tả sự run rẩy, đặc biệt trong âm thanh và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp