Bản dịch của từ Warbling trong tiếng Việt

Warbling

VerbNoun [U/C]

Warbling (Verb)

wˈɔɹblɪŋ
wˈɔɹbəlɪŋ
01

Hát với một chuỗi các nốt hài hòa thuần túy

To sing with a sequence of purely harmonic notes

Ví dụ

The children enjoyed warbling songs during the community festival last Saturday.

Trẻ em thích hát những bài hát trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

They are not warbling any tunes at the social gathering tonight.

Họ không hát bất kỳ giai điệu nào trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

Are the participants warbling their favorite songs at the event?

Các tham gia có đang hát những bài hát yêu thích tại sự kiện không?

Warbling (Noun)

wˈɔɹblɪŋ
wˈɔɹbəlɪŋ
01

Hành động hát với một chuỗi các nốt hài hòa thuần túy

The act of singing with a sequence of purely harmonic notes

Ví dụ

The children enjoyed the warbling of the birds in the park.

Trẻ em thích tiếng hót của những chú chim trong công viên.

The warbling from the nearby tree was not very loud.

Tiếng hót từ cây gần đó không quá to.

Is the warbling of the nightingales common in urban areas?

Tiếng hót của chim họa mi có phổ biến ở khu đô thị không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warbling

Không có idiom phù hợp