Bản dịch của từ Warbling trong tiếng Việt
Warbling

Warbling (Verb)
The children enjoyed warbling songs during the community festival last Saturday.
Trẻ em thích hát những bài hát trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
They are not warbling any tunes at the social gathering tonight.
Họ không hát bất kỳ giai điệu nào trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are the participants warbling their favorite songs at the event?
Các tham gia có đang hát những bài hát yêu thích tại sự kiện không?
Warbling (Noun)
The children enjoyed the warbling of the birds in the park.
Trẻ em thích tiếng hót của những chú chim trong công viên.
The warbling from the nearby tree was not very loud.
Tiếng hót từ cây gần đó không quá to.
Is the warbling of the nightingales common in urban areas?
Tiếng hót của chim họa mi có phổ biến ở khu đô thị không?
Họ từ
Từ "warbling" chỉ hành động phát ra âm thanh trong trẻo, êm dịu, thường được sử dụng để mô tả tiếng hót của chim hoặc việc hát một cách dịu dàng, có âm điệu lên xuống. Trong tiếng Anh, "warbling" đồng nghĩa với việc thể hiện sự vui tươi hoặc sự bất thường trong âm thanh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở từ này, cả hai đều sử dụng "warbling" với cùng một ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Từ "warbling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "warbāre", có nghĩa là hót líu lo. Ngoài ra, nó còn có thể liên hệ đến tiếng Old English "warblian", biểu thị hành động phát ra âm thanh ngọt ngào hoặc líu lo. Lịch sử khái niệm này phản ánh sự mô phỏng âm thanh của chim chóc hoặc nhạc cụ, hiện tại "warbling" được sử dụng để chỉ một chất âm trong trẻo, có tính chất gợi cảm, thường được dùng trong âm nhạc và thơ ca.
Từ "warbling" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong thí nghiệm nghe và nói, nơi mà các từ vựng cụ thể hơn về âm thanh và cảm xúc được ưu tiên. Trong bối cảnh khác, "warbling" thường được sử dụng để mô tả âm thanh của chim hoặc sự biến đổi của giọng nói trong âm nhạc. Nó thể hiện sự biểu cảm và cảm xúc, thường xuất hiện trong văn học và nghệ thuật để mô tả trạng thái tâm lý hoặc cảnh quan thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp