Bản dịch của từ Warbling trong tiếng Việt
Warbling
Warbling (Verb)
The children enjoyed warbling songs during the community festival last Saturday.
Trẻ em thích hát những bài hát trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
They are not warbling any tunes at the social gathering tonight.
Họ không hát bất kỳ giai điệu nào trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are the participants warbling their favorite songs at the event?
Các tham gia có đang hát những bài hát yêu thích tại sự kiện không?
Warbling (Noun)
The children enjoyed the warbling of the birds in the park.
Trẻ em thích tiếng hót của những chú chim trong công viên.
The warbling from the nearby tree was not very loud.
Tiếng hót từ cây gần đó không quá to.
Is the warbling of the nightingales common in urban areas?
Tiếng hót của chim họa mi có phổ biến ở khu đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp