Bản dịch của từ Harmonic trong tiếng Việt

Harmonic

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harmonic(Noun)

hɑɹmˈɑnɪks
hɑɹmˈɑnɪks
01

Khoa học hoặc nghiên cứu về âm thanh âm nhạc và tính chất âm học của chúng.

The science or study of musical sounds and their acoustic properties.

Ví dụ

Harmonic(Noun Uncountable)

hɑɹmˈɑnɪks
hɑɹmˈɑnɪks
01

Nốt nhạc được chơi bằng nhiều nhạc cụ khác nhau để tăng thêm chiều sâu và phong phú.

Musical notes played with various instruments to add depth and richness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ