Bản dịch của từ Vibrate trong tiếng Việt

Vibrate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrate (Verb)

vˈɑɪbɹeit
vˈɑɪbɹeit
01

(thông tục, lóng) làm ai đó vui vẻ bằng cách sử dụng máy rung.

Transitive slang to pleasure someone using a vibrator.

Ví dụ

She vibrates herself to relax after a long day.

Cô ấy rung để thư giãn sau một ngày dài.

He vibrated his partner to enhance intimacy.

Anh ta làm rung người bạn đồng tính để tăng cường gần gũi.

They vibrate discreetly to satisfy their desires.

Họ rung một cách kín đáo để làm hài lòng mong muốn của mình.

02

(chuyển tiếp, tiếng lóng, ngày tháng) để làm hài lòng hoặc gây ấn tượng với ai đó.

Transitive slang dated to please or impress someone.

Ví dụ

Her dance moves really vibrate the crowd at the party.

Vũ điệu của cô ấy thực sự làm hài lòng đám đông tại bữa tiệc.

His jokes always vibrate his friends during gatherings.

Những câu chuyện cười của anh luôn làm vui bạn bè trong những buổi tụ tập.

The singer's powerful voice vibrates the audience at the concert.

Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ làm hài lòng khán giả tại buổi hòa nhạc.

03

(nội động) lắc với những chuyển động nhỏ, nhanh tới lui.

Intransitive to shake with small rapid movements to and fro.

Ví dụ

The crowd's excitement made the stadium vibrate with energy.

Sự hào hứng của đám đông làm sân vận động rung lên với năng lượng.

The music at the party caused the floor to vibrate.

Âm nhạc tại bữa tiệc khiến sàn nhà rung lên.

Her voice vibrate with emotion during the heartfelt speech.

Giọng của cô ấy rung lên với cảm xúc trong bài phát biểu chân thành.

Dạng động từ của Vibrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vibrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vibrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vibrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vibrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vibrating

Kết hợp từ của Vibrate (Verb)

CollocationVí dụ

Seem to vibrate

Dường như rung lắc

The online community seem to vibrate with excitement during the live event.

Cộng đồng trực tuyến dường như rung lên với sự hào hứng trong sự kiện trực tiếp.

Vibrate (Noun)

vˈɑɪbɹeit
vˈɑɪbɹeit
01

Cài đặt trên thiết bị điện tử cầm tay khiến thiết bị rung thay vì phát ra bất kỳ (hoặc hầu hết) cảnh báo cần thiết nào.

The setting on a portable electronic device that causes it to vibrate rather than sound any or most needed alarms.

Ví dụ

Her phone's vibrate woke her up during the meeting.

Âm thanh rung của điện thoại cô ấy đánh thức cô ấy trong cuộc họp.

The vibrate mode is useful in quiet places like libraries.

Chế độ rung hữu ích ở những nơi yên tĩnh như thư viện.

He always forgets to switch his phone to vibrate at concerts.

Anh ấy luôn quên chuyển điện thoại của mình sang chế độ rung ở các buổi hòa nhạc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vibrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibrate

Không có idiom phù hợp