Bản dịch của từ Vibrate trong tiếng Việt
Vibrate

Vibrate(Noun)
Vibrate(Verb)
(chuyển tiếp, tiếng lóng, ngày tháng) Để làm hài lòng hoặc gây ấn tượng với ai đó.
Transitive slang dated To please or impress someone.
(nội động) Lắc với những chuyển động nhỏ, nhanh tới lui.
Intransitive To shake with small rapid movements to and fro.
Dạng động từ của Vibrate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vibrate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vibrated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vibrated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vibrates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vibrating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vibrate" (động từ) có nghĩa là phát ra hoặc chịu lực dao động, tạo ra cảm giác rung động. Trong tiếng Anh Mỹ, "vibrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về điện thoại, thiết bị hoặc âm thanh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể có nghĩa tương tự nhưng đôi khi được dùng hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong một số trường hợp.
Từ "vibrate" xuất phát từ tiếng Latinh "vibrare", có nghĩa là "dao động" hay "rung động". Hình thức hiện đại của từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và gia nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất vật lý của khái niệm rung động, mà hiện nay được sử dụng để chỉ sự dao động của các vật thể trong không gian hoặc âm thanh. Từ "vibrate" còn gắn liền với các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của rung động trong các lĩnh vực này.
Từ "vibrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi nói về điện thoại di động, nhạc cụ hoặc thiết bị công nghệ khả năng tạo ra rung động. Hơn nữa, trong nghiên cứu tâm lý, "vibrate" có thể diễn tả sự rung động cảm xúc hoặc dao động tâm trạng.
Họ từ
Từ "vibrate" (động từ) có nghĩa là phát ra hoặc chịu lực dao động, tạo ra cảm giác rung động. Trong tiếng Anh Mỹ, "vibrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về điện thoại, thiết bị hoặc âm thanh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể có nghĩa tương tự nhưng đôi khi được dùng hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong một số trường hợp.
Từ "vibrate" xuất phát từ tiếng Latinh "vibrare", có nghĩa là "dao động" hay "rung động". Hình thức hiện đại của từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và gia nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất vật lý của khái niệm rung động, mà hiện nay được sử dụng để chỉ sự dao động của các vật thể trong không gian hoặc âm thanh. Từ "vibrate" còn gắn liền với các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của rung động trong các lĩnh vực này.
Từ "vibrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi nói về điện thoại di động, nhạc cụ hoặc thiết bị công nghệ khả năng tạo ra rung động. Hơn nữa, trong nghiên cứu tâm lý, "vibrate" có thể diễn tả sự rung động cảm xúc hoặc dao động tâm trạng.
