Bản dịch của từ Vibrate trong tiếng Việt
Vibrate
Vibrate (Verb)
She vibrates herself to relax after a long day.
Cô ấy rung để thư giãn sau một ngày dài.
He vibrated his partner to enhance intimacy.
Anh ta làm rung người bạn đồng tính để tăng cường gần gũi.
They vibrate discreetly to satisfy their desires.
Họ rung một cách kín đáo để làm hài lòng mong muốn của mình.
(chuyển tiếp, tiếng lóng, ngày tháng) để làm hài lòng hoặc gây ấn tượng với ai đó.
Transitive slang dated to please or impress someone.
Her dance moves really vibrate the crowd at the party.
Vũ điệu của cô ấy thực sự làm hài lòng đám đông tại bữa tiệc.
His jokes always vibrate his friends during gatherings.
Những câu chuyện cười của anh luôn làm vui bạn bè trong những buổi tụ tập.
The singer's powerful voice vibrates the audience at the concert.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ làm hài lòng khán giả tại buổi hòa nhạc.
(nội động) lắc với những chuyển động nhỏ, nhanh tới lui.
Intransitive to shake with small rapid movements to and fro.
The crowd's excitement made the stadium vibrate with energy.
Sự hào hứng của đám đông làm sân vận động rung lên với năng lượng.
The music at the party caused the floor to vibrate.
Âm nhạc tại bữa tiệc khiến sàn nhà rung lên.
Her voice vibrate with emotion during the heartfelt speech.
Giọng của cô ấy rung lên với cảm xúc trong bài phát biểu chân thành.
Dạng động từ của Vibrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vibrating |
Kết hợp từ của Vibrate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem to vibrate Dường như rung lắc | The online community seem to vibrate with excitement during the live event. Cộng đồng trực tuyến dường như rung lên với sự hào hứng trong sự kiện trực tiếp. |
Vibrate (Noun)
Her phone's vibrate woke her up during the meeting.
Âm thanh rung của điện thoại cô ấy đánh thức cô ấy trong cuộc họp.
The vibrate mode is useful in quiet places like libraries.
Chế độ rung hữu ích ở những nơi yên tĩnh như thư viện.
He always forgets to switch his phone to vibrate at concerts.
Anh ấy luôn quên chuyển điện thoại của mình sang chế độ rung ở các buổi hòa nhạc.
Họ từ
Từ "vibrate" (động từ) có nghĩa là phát ra hoặc chịu lực dao động, tạo ra cảm giác rung động. Trong tiếng Anh Mỹ, "vibrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về điện thoại, thiết bị hoặc âm thanh, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể có nghĩa tương tự nhưng đôi khi được dùng hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và sự nhấn mạnh trong một số trường hợp.
Từ "vibrate" xuất phát từ tiếng Latinh "vibrare", có nghĩa là "dao động" hay "rung động". Hình thức hiện đại của từ này đã phát triển qua tiếng Pháp và gia nhập vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 17. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất vật lý của khái niệm rung động, mà hiện nay được sử dụng để chỉ sự dao động của các vật thể trong không gian hoặc âm thanh. Từ "vibrate" còn gắn liền với các ứng dụng trong khoa học và công nghệ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của rung động trong các lĩnh vực này.
Từ "vibrate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng vật lý hoặc cảm xúc. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng khi nói về điện thoại di động, nhạc cụ hoặc thiết bị công nghệ khả năng tạo ra rung động. Hơn nữa, trong nghiên cứu tâm lý, "vibrate" có thể diễn tả sự rung động cảm xúc hoặc dao động tâm trạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp