Bản dịch của từ Vibrate trong tiếng Việt

Vibrate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrate(Noun)

vˈɑɪbɹeit
vˈɑɪbɹeit
01

Cài đặt trên thiết bị điện tử cầm tay khiến thiết bị rung thay vì phát ra bất kỳ (hoặc hầu hết) cảnh báo cần thiết nào.

The setting on a portable electronic device that causes it to vibrate rather than sound any or most needed alarms.

Ví dụ

Vibrate(Verb)

vˈɑɪbɹeit
vˈɑɪbɹeit
01

(thông tục, lóng) Làm ai đó vui vẻ bằng cách sử dụng máy rung.

Transitive slang To pleasure someone using a vibrator.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, tiếng lóng, ngày tháng) Để làm hài lòng hoặc gây ấn tượng với ai đó.

Transitive slang dated To please or impress someone.

Ví dụ
03

(nội động) Lắc với những chuyển động nhỏ, nhanh tới lui.

Intransitive To shake with small rapid movements to and fro.

Ví dụ

Dạng động từ của Vibrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vibrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vibrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vibrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vibrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vibrating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ