Bản dịch của từ Vibrator trong tiếng Việt

Vibrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vibrator (Noun)

vˈɑɪbɹeɪtəɹ
vˈɑɪbɹeɪtɚ
01

Một cây sậy trong một cơ quan sậy.

A reed in a reed organ.

Ví dụ

The church organ had a beautiful vibrator that produced melodious sounds.

Nhà thờ có một cây đàn organ đẹp với một cây kèn tạo âm thanh du dương.

During the social event, the musician adjusted the vibrator for perfect music.

Trong sự kiện xã hội, người nhạc sĩ điều chỉnh cây kèn để tạo ra âm nhạc hoàn hảo.

The community center purchased a new vibrator to enhance their musical performances.

Trung tâm cộng đồng đã mua một cây kèn mới để nâng cao các buổi biểu diễn âm nhạc của họ.

02

Một thiết bị để đầm bê tông trước khi đông kết.

A device for compacting concrete before it has set.

Ví dụ

The construction worker used a vibrator to compact the concrete.

Người thợ xây dựng đã sử dụng máy rung để nén chặt bê tông.

Not using a vibrator properly can lead to uneven concrete surfaces.

Không sử dụng máy rung đúng cách có thể dẫn đến bề mặt bê tông không đều.

Did the foreman bring the vibrator to the construction site?

Người quản lý đã mang máy rung đến công trường xây dựng chưa?

03

Một thiết bị dùng để xoa bóp hoặc kích thích tình dục.

A device used for massage or sexual stimulation.

Ví dụ

She discreetly purchased a vibrator online for personal use.

Cô âm thầm mua một chiếc máy rung trên mạng để sử dụng cá nhân.

The store offers a variety of vibrators for different preferences.

Cửa hàng cung cấp nhiều loại máy rung cho nhiều sở thích khác nhau.

The article discussed the benefits of using vibrators in relationships.

Bài báo thảo luận về lợi ích của việc sử dụng máy rung trong mối quan hệ.

Dạng danh từ của Vibrator (Noun)

SingularPlural

Vibrator

Vibrators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vibrator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vibrator

Không có idiom phù hợp