Bản dịch của từ Compacting trong tiếng Việt
Compacting
Compacting (Verb)
The government is compacting social services to save more funds.
Chính phủ đang nén dịch vụ xã hội để tiết kiệm nhiều quỹ.
They are not compacting community programs this year due to budget cuts.
Họ không nén các chương trình cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the city compacting its social programs effectively this time?
Thành phố có đang nén các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Compacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compacting |