Bản dịch của từ Compacting trong tiếng Việt

Compacting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compacting (Verb)

01

Nén (cái gì) hoặc làm cho (cái gì) ngắn gọn hơn.

Compress something or make something more concise.

Ví dụ

The government is compacting social services to save more funds.

Chính phủ đang nén dịch vụ xã hội để tiết kiệm nhiều quỹ.

They are not compacting community programs this year due to budget cuts.

Họ không nén các chương trình cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.

Is the city compacting its social programs effectively this time?

Thành phố có đang nén các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?

Dạng động từ của Compacting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compact

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compacted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compacted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compacts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compacting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compacting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] The process continues with the shredded waste going through a primary air classifier, after which paper and plastic are sorted out and [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] For our forefathers, the jade's flawless and extreme hardness symbolize the certainty of wisdom, while its colour stands for loyalty, and its imperfections, which are always visible through transparency, invoke truthfulness [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Compacting

Không có idiom phù hợp