Bản dịch của từ Compacting trong tiếng Việt
Compacting
Compacting (Verb)
The government is compacting social services to save more funds.
Chính phủ đang nén dịch vụ xã hội để tiết kiệm nhiều quỹ.
They are not compacting community programs this year due to budget cuts.
Họ không nén các chương trình cộng đồng năm nay do cắt giảm ngân sách.
Is the city compacting its social programs effectively this time?
Thành phố có đang nén các chương trình xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Compacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compacting |
Họ từ
Từ "compacting" là danh từ và động từ, chỉ hành động nén chặt hoặc làm cho một vật trở nên đặc hơn. Trong ngữ cảnh môi trường, thuật ngữ này thường đề cập đến quá trình giảm bớt thể tích của chất rắn nhằm tiết kiệm không gian hoặc tăng cường tính dày đặc. Trong tiếng Anh Anh, "compacting" được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ điệu của từ, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác biệt hơn.
Từ "compacting" xuất phát từ gốc Latin "compactus", có nghĩa là "ép lại, dồn lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "pangere" (ép chặt). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh quá trình làm giảm kích thước hoặc mật độ của một vật thể thông qua áp lực. Hiện nay, "compacting" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học vật liệu và kỹ thuật, thường chỉ hành động tạo ra một khối vật thể đồng nhất hơn.
Từ "compacting" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "compacting" thường liên quan đến quá trình nén hoặc làm nhỏ lại, thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật hoặc khoa học môi trường, chẳng hạn như nén chất thải hoặc nguyên liệu. Từ này có thể thấy trong các bài thuyết trình về quản lý chất thải hoặc trong các luận văn nghiên cứu về vật liệu.