Bản dịch của từ Massage trong tiếng Việt
Massage

Massage (Noun)
She scheduled a relaxing massage after a long day at work.
Cô ấy đã sắp xếp một cuộc massage thư giãn sau một ngày làm việc dài.
The spa offers various types of massages to its customers.
Spa cung cấp nhiều loại massage khác nhau cho khách hàng.
He felt rejuvenated after the therapeutic massage session.
Anh ấy cảm thấy hồi phục sau buổi massage chữa bệnh.
Dạng danh từ của Massage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Massage | Massages |
Kết hợp từ của Massage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cardiac massage Mát-xa tim | The doctor performed cardiac massage on the patient after the accident. Bác sĩ đã thực hiện xoa bóp tim cho bệnh nhân sau tai nạn. |
Heart massage Mát xa tim | The community organized a heart massage workshop last saturday for everyone. Cộng đồng đã tổ chức một buổi hội thảo về xoa bóp tim vào thứ bảy vừa qua. |
Gentle massage Mát-xa nhẹ nhàng | After the exam, we enjoyed a gentle massage at the spa. Sau kỳ thi, chúng tôi đã tận hưởng một liệu pháp mát-xa nhẹ nhàng tại spa. |
Shiatsu massage Mát-xa shiatsu | Many people enjoy shiatsu massage for relaxation and stress relief. Nhiều người thích massage shiatsu để thư giãn và giảm căng thẳng. |
Deep-tissue massage Mát-xa sâu mô | I enjoyed a deep-tissue massage at the spa center yesterday. Tôi đã tận hưởng một liệu pháp massage sâu tại trung tâm spa hôm qua. |
Massage (Verb)
She massages her friend's shoulders after a long day.
Cô ấy mát-xa vai bạn sau một ngày dài.
Professional masseurs offer relaxing massages at the spa.
Các thợ mát-xa chuyên nghiệp cung cấp mát-xa thư giãn tại spa.
The therapist massages the patient's back to relieve tension.
Người terapi mát-xa lưng của bệnh nhân để giảm căng thẳng.
Thao tác (sự kiện hoặc số liệu) để đưa ra kết quả dễ chấp nhận hơn.
Manipulate facts or figures to give a more acceptable result.
She massages the data to show a positive outcome.
Cô ấy massage dữ liệu để thể hiện kết quả tích cực.
The company massages the statistics to attract more investors.
Công ty massage số liệu thống kê để thu hút thêm nhà đầu tư.
Politicians often massage information to gain public support.
Các chính trị gia thường massage thông tin để đạt được sự ủng hộ của công chúng.
Dạng động từ của Massage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Massage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Massaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Massaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Massages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Massaging |
Kết hợp từ của Massage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massage into Mát xa vào | Teachers massage social skills into students during group projects every semester. Giáo viên rèn giũa kỹ năng xã hội cho học sinh trong các dự án nhóm mỗi học kỳ. |
Massage with Mát-xa với | They massage with essential oils during the community wellness event. Họ massage với tinh dầu trong sự kiện sức khỏe cộng đồng. |
Họ từ
Từ "massage" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động xoa bóp cơ thể nhằm thư giãn cơ bắp hoặc giảm đau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách viết và phát âm tương tự nhau. Phiên âm có thể khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh, nhưng về cơ bản, hoạt động massage được coi là một phương pháp trị liệu phổ biến, với nhiều hình thức như massage thể thao, massage thư giãn và massage y học.
Từ "massage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "massage", có nguồn gốc từ tiếng Arap "masāḥa", nghĩa là "xoa bóp" hoặc "cọ sát". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các kỹ thuật xoa bóp nhằm làm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và việc sử dụng hiện đại cho thấy massage không chỉ là một hành động vật lý mà còn liên quan đến việc chăm sóc bản thân và tinh thần trong xã hội ngày nay.
Từ "massage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các tình huống chăm sóc sức khỏe hoặc thư giãn. Trong phần Nói, thí sinh có thể chia sẻ trải nghiệm cá nhân liên quan đến liệu pháp massage. Trong Đọc và Viết, "massage" thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc cuộc sống lành mạnh. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh Spa và Wellness.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
