Bản dịch của từ Massage trong tiếng Việt
Massage
Massage (Noun)
She scheduled a relaxing massage after a long day at work.
Cô ấy đã sắp xếp một cuộc massage thư giãn sau một ngày làm việc dài.
The spa offers various types of massages to its customers.
Spa cung cấp nhiều loại massage khác nhau cho khách hàng.
He felt rejuvenated after the therapeutic massage session.
Anh ấy cảm thấy hồi phục sau buổi massage chữa bệnh.
Dạng danh từ của Massage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Massage | Massages |
Kết hợp từ của Massage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cardiac massage Vật lý trị liệu tim | He performed cardiac massage on the unconscious man. Anh ta thực hiện massage tim trên người đàn ông bất tỉnh. |
Foot massage Massage chân | She enjoys a relaxing foot massage after a long day. Cô ấy thích thư giãn với một buổi mát-xa chân sau một ngày dài. |
Soothing massage Ma sa | She enjoyed a soothing massage after a long day at work. Cô ấy thích một buổi mát-xa dễ chịu sau một ngày làm việc dài. |
Back massage Xoa lưng | She enjoys a relaxing back massage after a long day. Cô ấy thích một buổi mát-xa lưng thư giãn sau một ngày dài. |
Heart massage Mát-xa tim | The bystander performed heart massage on the collapsed man. Người đứng xem đã thực hiện massage tim cho người đàn ông đổ đứng. |
Massage (Verb)
She massages her friend's shoulders after a long day.
Cô ấy mát-xa vai bạn sau một ngày dài.
Professional masseurs offer relaxing massages at the spa.
Các thợ mát-xa chuyên nghiệp cung cấp mát-xa thư giãn tại spa.
The therapist massages the patient's back to relieve tension.
Người terapi mát-xa lưng của bệnh nhân để giảm căng thẳng.
Thao tác (sự kiện hoặc số liệu) để đưa ra kết quả dễ chấp nhận hơn.
Manipulate facts or figures to give a more acceptable result.
She massages the data to show a positive outcome.
Cô ấy massage dữ liệu để thể hiện kết quả tích cực.
The company massages the statistics to attract more investors.
Công ty massage số liệu thống kê để thu hút thêm nhà đầu tư.
Politicians often massage information to gain public support.
Các chính trị gia thường massage thông tin để đạt được sự ủng hộ của công chúng.
Dạng động từ của Massage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Massage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Massaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Massaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Massages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Massaging |
Kết hợp từ của Massage (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Massage gently Mát xa nhẹ nhàng | Massage gently to relax the muscles. Mát-xa nhẹ nhàng để giãn cơ. |
Massage softly Mát xa nhẹ nhàng | She massages softly to help the elderly relax. Cô ấy mát-xa nhẹ nhàng để giúp người cao tuổi thư giãn. |
Massage firmly Mát-xa chắc chắn | She massaged firmly to relieve muscle tension. Cô ấy xoa bóp chặt để giảm căng thẳng cơ bắp. |
Massage lightly Vỗ nhẹ | She massages lightly to help reduce stress during social gatherings. Cô ấy xoa nhẹ để giúp giảm căng thẳng trong các buổi gặp mặt xã hội. |
Massage vigorously Mát-xa mạnh | She massages vigorously to relieve muscle tension after exercise. Cô ấy mát-xa mạnh để giảm căng thẳng cơ sau tập luyện. |
Họ từ
Từ "massage" trong tiếng Anh được định nghĩa là hành động xoa bóp cơ thể nhằm thư giãn cơ bắp hoặc giảm đau. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách viết và phát âm tương tự nhau. Phiên âm có thể khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh, nhưng về cơ bản, hoạt động massage được coi là một phương pháp trị liệu phổ biến, với nhiều hình thức như massage thể thao, massage thư giãn và massage y học.
Từ "massage" bắt nguồn từ tiếng Pháp "massage", có nguồn gốc từ tiếng Arap "masāḥa", nghĩa là "xoa bóp" hoặc "cọ sát". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 để chỉ các kỹ thuật xoa bóp nhằm làm giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nguyên thủy và việc sử dụng hiện đại cho thấy massage không chỉ là một hành động vật lý mà còn liên quan đến việc chăm sóc bản thân và tinh thần trong xã hội ngày nay.
Từ "massage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được nhắc đến trong các tình huống chăm sóc sức khỏe hoặc thư giãn. Trong phần Nói, thí sinh có thể chia sẻ trải nghiệm cá nhân liên quan đến liệu pháp massage. Trong Đọc và Viết, "massage" thường xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc cuộc sống lành mạnh. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh Spa và Wellness.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp