Bản dịch của từ Knead trong tiếng Việt
Knead
Knead (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự nhào nặn.
Thirdperson singular simple present indicative of knead.
She kneads the dough for the community bake sale.
Cô ấy nhồi bột cho buổi bánh nướng cộng đồng.
Volunteers knead relationships by organizing charity events.
Tình nguyện viên nhồi mối quan hệ bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện.
Neighbors knead together to create a stronger sense of unity.
Hàng xóm nhồi cùng nhau để tạo ra một cảm giác đoàn kết mạnh mẽ hơn.
Dạng động từ của Knead (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Knead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kneaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kneaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kneads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kneading |
Kết hợp từ của Knead (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Knead well Cán kỹ | Knead well to form a strong bond within the community. Trộn đều để tạo mối liên kết mạnh mẽ trong cộng đồng. |
Knead lightly Làm nhuyễn nhẹ | Knead lightly to form a social bond. Dẻo nhẹ để tạo mối liên kết xã hội. |
Knead gently Ấn nhẹ | Knead gently to form a cohesive dough. Nhào nhẹ để tạo thành bột nhão. |
Họ từ
Từ "knead" có nghĩa là nhào hoặc trộn bột, thường là để tạo ra bột bánh mì hoặc các loại bánh khác. Trong tiếng Anh, "knead" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với cách phát âm tương tự /niːd/. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ này, như trong văn hóa ẩm thực hoặc cách làm bánh giữa hai vùng. Nói chung, "knead" mang ý nghĩa kỹ thuật trong chế biến thực phẩm và không có biến thể chính thức nào giữa các tiếng Anh.
Từ "knead" có nguồn gốc từ từ Latin "macenare", có nghĩa là "nhào bột". Trong tiếng Đức cổ, từ "knen" cũng mang ý nghĩa tương tự. Nghĩa gốc liên quan đến hành động nhấn, xoa và nhào cho phép tạo ra sự kết hợp đồng nhất giữa các nguyên liệu, đặc biệt là bột và nước. Ngày nay, "knead" thường được dùng để chỉ quá trình chuẩn bị bột trong nấu nướng, thể hiện sự kết hợp vật lý nhằm cải thiện cấu trúc và độ mềm của thực phẩm.
Từ "knead" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến nấu ăn và chế biến thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh làm bánh hoặc các sản phẩm từ bột, đề cập đến quá trình nhào bột để phát triển gluten, góp phần tạo kết cấu và độ đàn hồi cho món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp