Bản dịch của từ Fro trong tiếng Việt
Fro
Fro (Adverb)
She stepped fro the crowd.
Cô bước ra khỏi đám đông.
He moved fro the city to the countryside.
Anh ấy rời thành phố về nông thôn.
The old tradition was passed fro generation to generation.
Truyền thống cũ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Fro (Preposition)
(lỗi thời) từ.
(obsolete) from.
He walked fro the market to his house.
Anh đi bộ từ chợ về nhà.
She traveled fro London to Paris.
Cô đi từ London đến Paris.
The letter was sent fro her to him.
Bức thư được gửi từ cô cho anh.
Từ "fro" là một trạng từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong cụm từ “to and fro”, có nghĩa là di chuyển qua lại hoặc lắc lư. Cụm từ này diễn tả sự chuyển động qua lại giữa hai điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ “fro” không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng và tần suất xuất hiện trong văn học có thể khác nhau, với “to and fro” phổ biến hơn trong văn cảnh cổ điển hoặc hoa mỹ.
Từ "fro" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fro" hoặc "froh", có nghĩa là "xa" hoặc "ngược lại". Nó có nét liên quan đến từ gốc tiếng Bắc Âu "frá", diễn tả hành động di chuyển ra hoặc quay trở lại. Trong ngữ cảnh hiện tại, "fro" thường xuất hiện trong cụm từ "to and fro", diễn tả chuyển động liên tục qua lại, thể hiện sự dịch chuyển hoặc chuyển biến không ổn định và không ngừng. Sự tiến triển của từ này phản ánh cách chúng ta mô tả sự vận động trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Từ "fro" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ngữ cảnh sử dụng chính của từ này hỗ trợ cho cụm từ "to and fro", chỉ sự di chuyển qua lại. Trong văn cảnh khác, từ "fro" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh mô tả hành động đi lại không cố định, trong khi sử dụng ngôn ngữ thể hiện tính chất thơ mộng hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp