Bản dịch của từ Fro trong tiếng Việt

Fro

AdverbPreposition

Fro (Adverb)

fɹˈoʊ
fɹˈoʊ
01

(cổ) từ; xa; lùi lại hoặc lùi lại.

(archaic) from; away; back or backward.

Ví dụ

She stepped fro the crowd.

Cô bước ra khỏi đám đông.

He moved fro the city to the countryside.

Anh ấy rời thành phố về nông thôn.

The old tradition was passed fro generation to generation.

Truyền thống cũ được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Fro (Preposition)

fɹˈoʊ
fɹˈoʊ
01

(lỗi thời) từ.

(obsolete) from.

Ví dụ

He walked fro the market to his house.

Anh đi bộ từ chợ về nhà.

She traveled fro London to Paris.

Cô đi từ London đến Paris.

The letter was sent fro her to him.

Bức thư được gửi từ cô cho anh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fro

Không có idiom phù hợp