Bản dịch của từ Jerky trong tiếng Việt
Jerky
Jerky (Adjective)
Ngu ngốc một cách khinh thường.
His jerky behavior made him unpopular in social circles.
Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong các vòng xã hội.
She regretted her jerky response during the social gathering.
Cô ấy ân hận vì phản ứng ngớ ngẩn của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Đặc trưng bởi sự dừng và khởi động đột ngột.
Characterized by abrupt stops and starts.
Her jerky movements made her appear nervous in the social gathering.
Cử động rối rắm của cô ấy làm cô ấy trông lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.
The jerky conversation between the two friends left an awkward atmosphere.
Cuộc trò chuyện rối rắm giữa hai người bạn tạo ra một bầu không khí ngượng ngùng.
Jerky (Noun)
She enjoyed snacking on jerky while chatting with friends.
Cô ấy thích ăn khô bò khi trò chuyện với bạn bè.
At the party, they served various types of jerky as appetizers.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ nhiều loại thịt khô làm món khai vị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp