Bản dịch của từ Jerky trong tiếng Việt
Jerky
Jerky (Adjective)
Ngu ngốc một cách khinh thường.
His jerky behavior made him unpopular in social circles.
Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong các vòng xã hội.
She regretted her jerky response during the social gathering.
Cô ấy ân hận vì phản ứng ngớ ngẩn của mình trong buổi tụ tập xã hội.
Their jerky remarks offended many at the social event.
Những lời phê phán ngớ ngẩn của họ đã làm tổn thương nhiều người tại sự kiện xã hội.
Đặc trưng bởi sự dừng và khởi động đột ngột.
Characterized by abrupt stops and starts.
Her jerky movements made her appear nervous in the social gathering.
Cử động rối rắm của cô ấy làm cô ấy trông lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.
The jerky conversation between the two friends left an awkward atmosphere.
Cuộc trò chuyện rối rắm giữa hai người bạn tạo ra một bầu không khí ngượng ngùng.
His jerky behavior at the party was noticed by everyone.
Hành vi rối rắm của anh ta tại bữa tiệc được mọi người chú ý.
Dạng tính từ của Jerky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Jerky Thịt bò khô | Jerkier Jerkier | Jerkiest Thô tục nhất |
Jerky (Noun)
She enjoyed snacking on jerky while chatting with friends.
Cô ấy thích ăn khô bò khi trò chuyện với bạn bè.
At the party, they served various types of jerky as appetizers.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ nhiều loại thịt khô làm món khai vị.
The store sold homemade jerky made from high-quality beef.
Cửa hàng bán thịt khô tự làm từ thịt bò chất lượng cao.
Dạng danh từ của Jerky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jerky | Jerkies |
Họ từ
"Jerky" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ loại thực phẩm được làm bằng cách tách nước từ thịt hoặc cá, thường là bằng cách xông khói hoặc nướng khô. Từ này có thể được phân loại là danh từ hoặc tính từ. Trong tiếng Anh Mỹ, "jerky" chủ yếu được sử dụng để chỉ sản phẩm thịt khô, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng có thể bao hàm nghĩa "có động tác đột ngột". Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn giữ nguyên.
Từ "jerky" có nguồn gốc từ từ Latin "carnīcīna", có nghĩa là thịt. Vào thế kỷ 17, từ này được người Tây Ban Nha chuyển thể thành "charqui", chỉ thịt đã được sấy khô và bảo quản. Sự phát triển ngôn ngữ này phản ánh cách thức bảo quản thực phẩm trong điều kiện không thuận lợi. Hiện nay, "jerky" được sử dụng rộng rãi để chỉ những miếng thịt khô, thường được ăn như một món ăn nhẹ, giữ nguyên ý nghĩa về bảo quản và chế biến thực phẩm.
Từ "jerky" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến mô tả thực phẩm hoặc thói quen ẩm thực. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "jerky" thường được sử dụng để chỉ món ăn nhẹ làm từ thịt khô, phổ biến trong các buổi đi dã ngoại hoặc thể thao. Ngoài ra, nó cũng có thể miêu tả hành vi hoặc chuyển động không mượt mà, đặc biệt trong các lĩnh vực như khoa học máy tính hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp