Bản dịch của từ Jerky trong tiếng Việt

Jerky

AdjectiveNoun [U/C]

Jerky (Adjective)

dʒˈɝki
dʒˈɝɹki
01

Ngu ngốc một cách khinh thường.

Contemptibly foolish.

Ví dụ

His jerky behavior made him unpopular in social circles.

Hành vi ngớ ngẩn của anh ấy khiến anh ấy không được yêu thích trong các vòng xã hội.

She regretted her jerky response during the social gathering.

Cô ấy ân hận vì phản ứng ngớ ngẩn của mình trong buổi tụ tập xã hội.

02

Đặc trưng bởi sự dừng và khởi động đột ngột.

Characterized by abrupt stops and starts.

Ví dụ

Her jerky movements made her appear nervous in the social gathering.

Cử động rối rắm của cô ấy làm cô ấy trông lo lắng trong buổi tụ tập xã hội.

The jerky conversation between the two friends left an awkward atmosphere.

Cuộc trò chuyện rối rắm giữa hai người bạn tạo ra một bầu không khí ngượng ngùng.

Jerky (Noun)

dʒˈɝki
dʒˈɝɹki
01

Thịt đã được xử lý bằng cách cắt thành dải dài, mỏng và sấy khô.

Meat that has been cured by being cut into long, thin strips and dried.

Ví dụ

She enjoyed snacking on jerky while chatting with friends.

Cô ấy thích ăn khô bò khi trò chuyện với bạn bè.

At the party, they served various types of jerky as appetizers.

Tại bữa tiệc, họ phục vụ nhiều loại thịt khô làm món khai vị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerky

Không có idiom phù hợp