Bản dịch của từ Composure trong tiếng Việt
Composure
Composure (Noun)
Despite the chaos, she maintained her composure during the meeting.
Mặc cho hỗn loạn, cô ấy duy trì sự điềm tĩnh trong cuộc họp.
His composure impressed everyone at the social event last night.
Sự điềm tĩnh của anh ấy đã gây ấn tượng cho mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
Maintaining composure in public situations is important for a good impression.
Duy trì sự điềm tĩnh trong các tình huống công cộng quan trọng để tạo ấn tượng tốt.
Kết hợp từ của Composure (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cool composure Sự bình tĩnh lạnh lùng | She maintained a cool composure during the heated debate. Cô ấy duy trì sự bình tĩnh trong cuộc tranh luận gay gắt. |
Perfect composure Tinh thần điềm tĩnh | She maintained perfect composure during the social event. Cô ấy duy trì sự bình tĩnh hoàn hảo trong sự kiện xã hội. |
Calm composure Bình tĩnh | She maintained a calm composure during the social gathering. Cô ấy duy trì sự điềm tĩnh trong buổi tụ họp xã hội. |
Họ từ
Từ "composure" có nghĩa là trạng thái bình tĩnh và tự chủ trong các tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Nó thể hiện khả năng kiểm soát cảm xúc và hành động của bản thân. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "composure" đều được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có một số khác biệt nhẹ, chủ yếu ở âm sắc và nhấn âm giữa các vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách sử dụng trong văn viết hay giao tiếp.
Từ "composure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "componere", nghĩa là "sắp xếp" hoặc "kết hợp". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "composour". Từ thế kỷ 15, composure đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái bình tĩnh, tự chủ trong tình huống căng thẳng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện qua khái niệm sắp xếp cảm xúc và thái độ của con người, cho thấy sự bình tĩnh giữa những rối loạn.
Từ "composure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi yêu cầu thí sinh thể hiện cảm xúc hoặc phản ứng trong các tình huống căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và giao tiếp, thể hiện khả năng duy trì sự bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc của bản thân, đặc biệt trong các tình huống áp lực hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp