Bản dịch của từ Vision trong tiếng Việt
Vision
Vision (Noun)
Her vision for the company's growth was innovative and inspiring.
Tầm nhìn của cô ấy về sự phát triển của công ty là sáng tạo và truyền cảm hứng.
The organization's vision statement outlined their long-term goals clearly.
Tuyên bố về tầm nhìn của tổ chức đã nêu rõ mục tiêu dài hạn của họ.
He had a clear vision of how to address social issues.
Anh ấy có một tầm nhìn rõ ràng về cách giải quyết các vấn đề xã hội.
Trải nghiệm nhìn thấy ai đó hoặc vật gì đó trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một sự hiện ra siêu nhiên.
An experience of seeing someone or something in a dream or trance or as a supernatural apparition.
Her vision of a better society inspired many people.
Tầm nhìn của cô về một xã hội tốt đẹp đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
The leader's vision for the future guided the community's actions.
Tầm nhìn của lãnh đạo về tương lai đã hướng dẫn hành động của cộng đồng.
The charity organization had a vision to end poverty in the city.
Tổ chức từ thiện có tầm nhìn chấm dứt đói nghèo trong thành phố.
She possessed a vision of extraordinary beauty.
Cô ấy sở hữu một tầm nhìn về vẻ đẹp phi thường.
The event showcased the visions of talented artists.
Sự kiện trưng bày tầm nhìn của những nghệ sĩ tài năng.
His paintings captured the visions of nature's magnificence.
Bức tranh của anh ấy ghi lại tầm nhìn về sự hùng vĩ của thiên nhiên.
Her vision deteriorated with age.
Tầm nhìn của cô ấy suy giảm theo tuổi tác.
The organization's vision statement guides its actions.
Tuyên bố tầm nhìn của tổ chức hướng dẫn hành động của nó.
The community worked together to achieve their shared vision.
Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để đạt được tầm nhìn chung.
Dạng danh từ của Vision (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vision | Visions |
Kết hợp từ của Vision (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political vision Tầm nhìn chính trị | Her social project reflects her political vision for equality. Dự án xã hội của cô phản ánh tầm nhìn chính trị của cô về sự bình đẳng. |
Machine vision Thị giác máy | Machine vision technology helps in facial recognition for security purposes. Công nghệ thị giác máy giúp nhận diện khuôn mặt cho mục đích an ninh. |
Long-term vision Tầm nhìn dài hạn | Having a long-term vision can help society progress sustainably. Sự có tầm nhìn dài hạn có thể giúp xã hội tiến bộ bền vững. |
Blurry vision Tầm nhìn mờ đi | Her blurry vision made it hard to recognize familiar faces. Tầm nhìn mờ làm cho việc nhận ra những khuôn mặt quen thuộc trở nên khó khăn. |
Grand vision Tầm nhìn lớn | His grand vision for the community project inspired many volunteers. Tầm nhìn lớn của anh ấy cho dự án cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều tình nguyện viên. |
Vision (Verb)
Tưởng tượng.
She envisions a world without poverty.
Cô ấy tưởng tượng một thế giới không nghèo.
They envision a future with equal opportunities for all.
Họ tưởng tượng một tương lai với cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.
He envisions a society where everyone is treated with respect.
Anh ấy tưởng tượng một xã hội mà mọi người được đối xử với sự tôn trọng.
Họ từ
Từ "vision" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là khả năng nhìn, hoặc một hình ảnh trong tâm trí về tương lai. Trong ngữ cảnh kinh doanh hay lập kế hoạch, "vision" thường chỉ định một mục tiêu dài hạn mà tổ chức hướng tới. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "vision" có thể được phát âm hơi khác nhau và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau có thể thay đổi.
Từ "vision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visio", xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "thấy". Trong tiếng Latin, "visio" được sử dụng để chỉ sự nhìn thấy thực tế và cả sự hình dung trong tâm trí. Qua thời gian, "vision" đã mở rộng sang các ý nghĩa như khả năng tưởng tượng và tầm nhìn chiến lược. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các khía cạnh về sự hiểu biết sâu sắc và những dự định tương lai.
Từ "vision" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và mục tiêu tương lai. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kế hoạch kinh doanh, phát triển cá nhân và nghệ thuật. Ngoài ra, "vision" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về tầm nhìn chiến lược, nghệ thuật và triết lý giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp