Bản dịch của từ Vision trong tiếng Việt
Vision

Vision(Noun)
Trải nghiệm nhìn thấy ai đó hoặc vật gì đó trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một sự hiện ra siêu nhiên.
An experience of seeing someone or something in a dream or trance or as a supernatural apparition.
Dạng danh từ của Vision (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vision | Visions |
Vision(Verb)
Tưởng tượng.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vision" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là khả năng nhìn, hoặc một hình ảnh trong tâm trí về tương lai. Trong ngữ cảnh kinh doanh hay lập kế hoạch, "vision" thường chỉ định một mục tiêu dài hạn mà tổ chức hướng tới. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "vision" có thể được phát âm hơi khác nhau và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau có thể thay đổi.
Từ "vision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visio", xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "thấy". Trong tiếng Latin, "visio" được sử dụng để chỉ sự nhìn thấy thực tế và cả sự hình dung trong tâm trí. Qua thời gian, "vision" đã mở rộng sang các ý nghĩa như khả năng tưởng tượng và tầm nhìn chiến lược. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các khía cạnh về sự hiểu biết sâu sắc và những dự định tương lai.
Từ "vision" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và mục tiêu tương lai. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kế hoạch kinh doanh, phát triển cá nhân và nghệ thuật. Ngoài ra, "vision" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về tầm nhìn chiến lược, nghệ thuật và triết lý giáo dục.
Họ từ
Từ "vision" trong tiếng Anh mang nghĩa chung là khả năng nhìn, hoặc một hình ảnh trong tâm trí về tương lai. Trong ngữ cảnh kinh doanh hay lập kế hoạch, "vision" thường chỉ định một mục tiêu dài hạn mà tổ chức hướng tới. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, "vision" có thể được phát âm hơi khác nhau và cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau có thể thay đổi.
Từ "vision" có nguồn gốc từ tiếng Latin "visio", xuất phát từ động từ "videre", có nghĩa là "thấy". Trong tiếng Latin, "visio" được sử dụng để chỉ sự nhìn thấy thực tế và cả sự hình dung trong tâm trí. Qua thời gian, "vision" đã mở rộng sang các ý nghĩa như khả năng tưởng tượng và tầm nhìn chiến lược. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh các khía cạnh về sự hiểu biết sâu sắc và những dự định tương lai.
Từ "vision" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và mục tiêu tương lai. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kế hoạch kinh doanh, phát triển cá nhân và nghệ thuật. Ngoài ra, "vision" thường được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về tầm nhìn chiến lược, nghệ thuật và triết lý giáo dục.
