Bản dịch của từ Vision trong tiếng Việt

Vision

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vision(Noun)

vˈɪʒn̩
vˈɪʒn̩
01

Khả năng suy nghĩ hoặc lập kế hoạch cho tương lai bằng trí tưởng tượng hoặc trí tuệ.

The ability to think about or plan the future with imagination or wisdom.

Ví dụ
02

Trải nghiệm nhìn thấy ai đó hoặc vật gì đó trong giấc mơ hoặc trạng thái thôi miên, hoặc như một sự hiện ra siêu nhiên.

An experience of seeing someone or something in a dream or trance or as a supernatural apparition.

Ví dụ
03

Một người hoặc cảnh tượng có vẻ đẹp khác thường.

A person or sight of unusual beauty.

Ví dụ
04

Khả năng hoặc trạng thái có thể nhìn thấy.

The faculty or state of being able to see.

Ví dụ

Dạng danh từ của Vision (Noun)

SingularPlural

Vision

Visions

Vision(Verb)

vˈɪʒn̩
vˈɪʒn̩
01

Tưởng tượng.

Imagine.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ