Bản dịch của từ Apparition trong tiếng Việt
Apparition
Noun [U/C]
Apparition (Noun)
ˌæpɚˈɪʃn̩
ˌæpəɹˈɪʃn̩
Ví dụ
The apparition of a famous singer appeared at the concert.
Hình ảnh ma quen thuộc của một ca sĩ nổi tiếng xuất hiện tại buổi hòa nhạc.
Many people claimed to have seen an apparition in the old mansion.
Nhiều người tuyên bố đã thấy một hồn ma trong biệt thự cũ.
The local legend tells a story of an apparition haunting the village.
Truyền thuyết địa phương kể về một hồn ma lang thang làm loạn làng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Apparition
Không có idiom phù hợp