Bản dịch của từ Apparition trong tiếng Việt
Apparition
Apparition (Noun)
The apparition of a famous singer appeared at the concert.
Hình ảnh ma quen thuộc của một ca sĩ nổi tiếng xuất hiện tại buổi hòa nhạc.
Many people claimed to have seen an apparition in the old mansion.
Nhiều người tuyên bố đã thấy một hồn ma trong biệt thự cũ.
The local legend tells a story of an apparition haunting the village.
Truyền thuyết địa phương kể về một hồn ma lang thang làm loạn làng.
Họ từ
Từ "apparition" thường được hiểu là hình ảnh hoặc hiện tượng ma quái, thường xuất hiện đột ngột và gây sự hoảng sợ hoặc kỳ bí. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau: người Anh thường phát âm rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhanh hơn. "Apparition" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và các câu chuyện kinh dị liên quan đến hiện tượng tâm linh.
Từ "apparition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apparitio", có nghĩa là "sự xuất hiện". Thành phần "apparere" trong tiếng Latinh có nghĩa là "đến gần" hoặc "hiện ra". Từ thế kỷ 14, "apparition" được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một hình ảnh ma quái hoặc bóng ma. Ý nghĩa hiện tại mở rộng để bao trùm cả những hiện tượng siêu nhiên và những sự xuất hiện bí ẩn, phản ánh sự tò mò của con người về những điều không hiển thị trong thực tại.
Từ "apparition" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe, và ít được dùng trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các tình huống liên quan đến siêu nhiên, ma quái hoặc hiện tượng kỳ bí. "Apparition" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh và những buổi thảo luận về các hiện tượng không có lời giải thích khoa học, nhấn mạnh sự tồn tại của hình ảnh hoặc bóng ma.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp