Bản dịch của từ Apparition trong tiếng Việt

Apparition

Noun [U/C]

Apparition (Noun)

ˌæpɚˈɪʃn̩
ˌæpəɹˈɪʃn̩
01

Một bóng ma hoặc hình ảnh ma quái của một người.

A ghost or ghostlike image of a person.

Ví dụ

The apparition of a famous singer appeared at the concert.

Hình ảnh ma quen thuộc của một ca sĩ nổi tiếng xuất hiện tại buổi hòa nhạc.

Many people claimed to have seen an apparition in the old mansion.

Nhiều người tuyên bố đã thấy một hồn ma trong biệt thự cũ.

The local legend tells a story of an apparition haunting the village.

Truyền thuyết địa phương kể về một hồn ma lang thang làm loạn làng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apparition

Không có idiom phù hợp