Bản dịch của từ Ghostlike trong tiếng Việt

Ghostlike

AdjectiveAdverb

Ghostlike (Adjective)

gˈoʊstlaɪk
gˈoʊstlaɪk
01

Giống hoặc đặc điểm của một con ma.

Resembling or characteristic of a ghost.

Ví dụ

Her ghostlike figure haunted his dreams every night.

Hình bóng giống ma của cô ấy ám ảnh trong giấc mơ mỗi đêm.

He couldn't shake off the ghostlike feeling of loneliness.

Anh ấy không thể loại bỏ cảm giác cô đơn giống ma.

Is it possible to capture the ghostlike essence of memories?

Có thể bắt lấy bản chất giống ma của những ký ức không?

Her ghostlike presence at the party made everyone uncomfortable.

Sự hiện diện giống hồn ma của cô ấy tại bữa tiệc làm mọi người không thoải mái.

He tried to avoid the ghostlike figure in the dark alley.

Anh ta cố gắng tránh xa hình bóng giống hồn ma trong ngõ tối.

Ghostlike (Adverb)

gˈoʊstlaɪk
gˈoʊstlaɪk
01

Một cách ma quái.

In a ghostlike manner.

Ví dụ

She moved ghostlike through the crowded room during the party.

Cô ấy di chuyển như ma qua phòng đông người trong buổi tiệc.

He did not appear ghostlike while giving his speech on social issues.

Anh ấy không xuất hiện như ma khi phát biểu về vấn đề xã hội.

Did the politician walk ghostlike during his campaign rally yesterday?

Nhà chính trị có đi như ma trong cuộc biểu tình chiến dịch của mình ngày hôm qua không?

She moved ghostlike through the crowded room, unnoticed by anyone.

Cô ấy di chuyển như ma qua phòng đông người, không ai để ý đến.

He couldn't write ghostlike, always needing feedback and reassurance.

Anh ấy không thể viết như ma, luôn cần phản hồi và sự động viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ghostlike

Không có idiom phù hợp