Bản dịch của từ Ghostlike trong tiếng Việt
Ghostlike

Ghostlike(Adjective)
Giống hoặc đặc điểm của một con ma.
Resembling or characteristic of a ghost.
Dạng tính từ của Ghostlike (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Ghostlike Giống ma | More ghostlike Giống ma hơn | Most ghostlike Giống ma nhất |
Ghostlike(Adverb)
Một cách ma quái.
In a ghostlike manner.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "ghostlike" được sử dụng để mô tả sự vật hoặc người có đặc điểm giống như hồn ma, thường liên quan đến sự mờ ảo, không rõ ràng hoặc bí ẩn. Tính từ này thường chỉ những trạng thái hoặc hình thức ảm đạm, thoáng đãng như bóng dáng của một hồn ma. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "ghostlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "ghost" (hồn ma) và hậu tố "-like" (giống như). Tiếng Anh "ghost" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ “gast,” có nghĩa là "hồn" hay "linh hồn", từ đó phản ánh hình ảnh mờ ảo và không có hình dáng xác định của một hồn ma. Sự kết hợp này thể hiện sự liên tưởng đến sự huyền bí và cảm giác lạnh lẽo, từ đó ý nghĩa hiện tại chỉ về việc gì đó có tính chất mơ hồ, thoáng qua và không thực chất.
Từ "ghostlike" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các hình ảnh hoặc trạng thái mờ ảo, từ này thường gặp trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật và trong các mô tả tâm linh. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh để mô tả vẻ ngoài hoặc cảm giác huyền bí của nhân vật.
Từ "ghostlike" được sử dụng để mô tả sự vật hoặc người có đặc điểm giống như hồn ma, thường liên quan đến sự mờ ảo, không rõ ràng hoặc bí ẩn. Tính từ này thường chỉ những trạng thái hoặc hình thức ảm đạm, thoáng đãng như bóng dáng của một hồn ma. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể này.
Từ "ghostlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm tiền tố "ghost" (hồn ma) và hậu tố "-like" (giống như). Tiếng Anh "ghost" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ “gast,” có nghĩa là "hồn" hay "linh hồn", từ đó phản ánh hình ảnh mờ ảo và không có hình dáng xác định của một hồn ma. Sự kết hợp này thể hiện sự liên tưởng đến sự huyền bí và cảm giác lạnh lẽo, từ đó ý nghĩa hiện tại chỉ về việc gì đó có tính chất mơ hồ, thoáng qua và không thực chất.
Từ "ghostlike" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả các hình ảnh hoặc trạng thái mờ ảo, từ này thường gặp trong các tác phẩm văn học, phê bình nghệ thuật và trong các mô tả tâm linh. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh điện ảnh để mô tả vẻ ngoài hoặc cảm giác huyền bí của nhân vật.
