Bản dịch của từ Ghost trong tiếng Việt
Ghost
Ghost (Noun)
Many people claim to have seen a ghost in the old mansion.
Nhiều người khẳng định đã nhìn thấy ma trong ngôi biệt thự cổ.
The ghost of the famous writer is said to haunt the library.
Hồn ma của nhà văn nổi tiếng được cho là đã ám ảnh thư viện.
Belief in ghosts is common in some cultures around the world.
Niềm tin vào ma là phổ biến ở một số nền văn hóa trên thế giới.
Dạng danh từ của Ghost (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ghost | Ghosts |
Kết hợp từ của Ghost (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ghost of Ma của | The ghost of halloween haunted the old house. Ma halloween đã ám ảnh ngôi nhà cũ. |
Ghost (Verb)
Làm người viết ma cho (một tác phẩm)
Act as ghostwriter of (a work)
She ghostwrites articles for popular magazines.
Cô ấy viết ma cho các tạp chí nổi tiếng.
He ghosted a best-selling novel under a pseudonym.
Anh ấy đã viết ma cho một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất dưới một bút danh.
Many celebrities hire writers to ghost their memoirs.
Nhiều người nổi tiếng thuê nhà văn viết ma cho hồi ký của họ.
Lướt nhẹ nhàng và dễ dàng.
Glide smoothly and effortlessly.
The rumor about her promotion ghosted through the office.
Tin đồn về việc thăng chức của cô ấy lan truyền khắp văn phòng.
His presence at the party ghosted unnoticed by most guests.
Sự hiện diện của anh ấy tại bữa tiệc không được hầu hết khách chú ý.
The idea of change ghosted in their minds during the meeting.
Ý tưởng về sự thay đổi đã ám ảnh tâm trí họ trong suốt cuộc họp.
Kết thúc mối quan hệ cá nhân với (ai đó) bằng cách rút lui khỏi mọi liên lạc một cách đột ngột và không có lời giải thích.
End a personal relationship with (someone) by suddenly and without explanation withdrawing from all communication.
She ghosted her best friend after an argument.
Cô ấy đã đánh bóng người bạn thân nhất của mình sau một cuộc tranh cãi.
He ghosted his girlfriend by not responding to her messages.
Anh ấy đã đánh bóng bạn gái của mình bằng cách không trả lời tin nhắn của cô ấy.
Ghosting is a common phenomenon in online dating.
Bóng ma là một hiện tượng phổ biến trong hẹn hò trực tuyến.
Họ từ
Từ "ghost" được định nghĩa là linh hồn hoặc hình ảnh không có hình thể của một người đã qua đời, thường được cho là ảnh hưởng đến thế giới thực. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt do sự điều chỉnh ngữ âm khu vực. "Ghost" thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và văn hóa dân gian, mang ý nghĩa biểu tượng về cái chết, sự mất mát và huyền bí.
Từ "ghost" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gāst", có nghĩa là "hồn" hoặc "linh hồn", bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *gaistaz. Từ này có liên quan chặt chẽ đến khái niệm về sự hiện diện của một thực thể siêu nhiên, thường là hồn ma của người đã khuất. Theo thời gian, ý nghĩa của "ghost" đã mở rộng để chỉ bất kỳ hình ảnh hoặc ấn tượng ma quái nào, phản ánh mối quan hệ giữa con người với những điều vô hình và sự sống sau cái chết.
Từ "ghost" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề văn hóa và tâm linh trong phần nói và viết. Trong bối cảnh khác, "ghost" thường được sử dụng để chỉ các hiện tượng siêu nhiên, trong văn học, phim ảnh hoặc các tác phẩm nghệ thuật, đồng thời cũng có thể đề cập đến các khía cạnh như sự biến mất hoặc sự không hiện diện của một cá nhân. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, hiện tượng huyền bí hoặc trong truyền thuyết đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp