Bản dịch của từ Ghost trong tiếng Việt

Ghost

Noun [U/C] Verb

Ghost (Noun)

gˈoʊst
gˈoʊst
01

Sự xuất hiện của một người đã chết được cho là xuất hiện hoặc trở nên rõ ràng với người sống, điển hình là một hình ảnh mơ hồ.

An apparition of a dead person which is believed to appear or become manifest to the living, typically as a nebulous image.

Ví dụ

Many people claim to have seen a ghost in the old mansion.

Nhiều người khẳng định đã nhìn thấy ma trong ngôi biệt thự cổ.

The ghost of the famous writer is said to haunt the library.

Hồn ma của nhà văn nổi tiếng được cho là đã ám ảnh thư viện.

Belief in ghosts is common in some cultures around the world.

Niềm tin vào ma là phổ biến ở một số nền văn hóa trên thế giới.

Dạng danh từ của Ghost (Noun)

SingularPlural

Ghost

Ghosts

Kết hợp từ của Ghost (Noun)

CollocationVí dụ

Ghost of

Ma của

The ghost of halloween haunted the old house.

Ma halloween đã ám ảnh ngôi nhà cũ.

Ghost (Verb)

gˈoʊst
gˈoʊst
01

Làm người viết ma cho (một tác phẩm)

Act as ghostwriter of (a work)

Ví dụ

She ghostwrites articles for popular magazines.

Cô ấy viết ma cho các tạp chí nổi tiếng.

He ghosted a best-selling novel under a pseudonym.

Anh ấy đã viết ma cho một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất dưới một bút danh.

Many celebrities hire writers to ghost their memoirs.

Nhiều người nổi tiếng thuê nhà văn viết ma cho hồi ký của họ.

02

Lướt nhẹ nhàng và dễ dàng.

Glide smoothly and effortlessly.

Ví dụ

The rumor about her promotion ghosted through the office.

Tin đồn về việc thăng chức của cô ấy lan truyền khắp văn phòng.

His presence at the party ghosted unnoticed by most guests.

Sự hiện diện của anh ấy tại bữa tiệc không được hầu hết khách chú ý.

The idea of change ghosted in their minds during the meeting.

Ý tưởng về sự thay đổi đã ám ảnh tâm trí họ trong suốt cuộc họp.

03

Kết thúc mối quan hệ cá nhân với (ai đó) bằng cách rút lui khỏi mọi liên lạc một cách đột ngột và không có lời giải thích.

End a personal relationship with (someone) by suddenly and without explanation withdrawing from all communication.

Ví dụ

She ghosted her best friend after an argument.

Cô ấy đã đánh bóng người bạn thân nhất của mình sau một cuộc tranh cãi.

He ghosted his girlfriend by not responding to her messages.

Anh ấy đã đánh bóng bạn gái của mình bằng cách không trả lời tin nhắn của cô ấy.

Ghosting is a common phenomenon in online dating.

Bóng ma là một hiện tượng phổ biến trong hẹn hò trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ghost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Firstly, I used to believe in, therefore, was very afraid of all my imaginary and spirits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Ghost

Không có idiom phù hợp