Bản dịch của từ Ghostwriter trong tiếng Việt
Ghostwriter
Ghostwriter (Noun)
The famous author hired a ghostwriter to write her autobiography.
Nhà văn nổi tiếng thuê một người viết thay mình tự truyện.
She decided not to use a ghostwriter for her next book.
Cô quyết định không sử dụng một người viết thay mình cho cuốn sách tiếp theo.
Did the ghostwriter agree to remain anonymous for the project?
Người viết thay mình có đồng ý giữ bí danh cho dự án không?
Ghostwriter (Verb)
Many celebrities hire ghostwriters to write their autobiographies.
Nhiều ngôi sao thuê người viết hồi ký cho họ.
It's unethical to use a ghostwriter and not give them credit.
Việc sử dụng người viết hồi ký mà không công nhận họ là không đạo đức.
Do you think using a ghostwriter is acceptable in the writing industry?
Anh nghĩ việc sử dụng người viết hồi ký có chấp nhận được không trong ngành viết lách?
Họ từ
"Ghostwriter" là một danh từ dùng để chỉ người viết văn bản, bài báo hay tác phẩm khác thay mặt cho người khác, thường là một nhân vật nổi tiếng, mà không được công nhận. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xuất bản và truyền thông, nơi tác giả chính thường không có thời gian hoặc khả năng để viết. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về từ này, cả viết và phát âm đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa.
Từ "ghostwriter" có nguồn gốc từ chữ "ghost", nghĩa là hồn ma, kết hợp với "writer", có nghĩa là người viết. Chữ "ghost" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gast" có nghĩa là bóng ma hoặc mộng ảo, biểu thị sự hiện diện không rõ ràng. Lịch sử từ này phát triển vào thế kỷ 20, chỉ những người viết cho người khác mà không nhận được công nhận. Ngày nay, nghĩa của "ghostwriter" liên quan đến việc viết sách, bài viết hoặc nội dung mà không có sự hiện diện công khai của tác giả.
Từ "ghostwriter" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về ngành xuất bản hoặc nghề viết. Trong phần Đọc và Viết, "ghostwriter" thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích các tác phẩm văn học hoặc sự nghiệp của các tác giả. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về nội dung truyền thông và chiến lược tiếp thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp