Bản dịch của từ Dream trong tiếng Việt
Dream
Dream (Noun)
Her dream of becoming a doctor motivated her to study hard.
Ước mơ trở thành bác sĩ đã thúc đẩy cô học chăm chỉ.
The charity organization helped fulfill the dreams of underprivileged children.
Tổ chức từ thiện giúp thực hiện ước mơ của trẻ em khó khăn.
His dream of starting a business came true after years of hard work.
Ước mơ khởi nghiệp của anh ấy trở thành sự thật sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Một khát vọng, tham vọng hoặc lý tưởng ấp ủ.
A cherished aspiration, ambition, or ideal.
Her dream is to open a community center for underprivileged children.
Ước mơ của cô ấy là mở một trung tâm cộng đồng cho trẻ em khó khăn.
The charity organization helped fulfill his dream of building a school.
Tổ chức từ thiện giúp thực hiện ước mơ của anh ấy xây trường học.
The government's initiative aims to support citizens' dreams for a better future.
Sáng kiến của chính phủ nhằm hỗ trợ ước mơ của công dân về tương lai tốt đẹp.
Dạng danh từ của Dream (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dream | Dreams |
Kết hợp từ của Dream (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Beyond somebody's wildest dreams Vượt xa sức tưởng tượng của ai | Her success in the charity event was beyond his wildest dreams. Thành công của cô ấy trong sự kiện từ thiện vượt xa ước mơ của anh ấy. |
The american dream Giấc mơ mỹ | Many immigrants come to america chasing the american dream. Nhiều người nhập cư đến mỹ để theo đuổi giấc mơ mỹ. |
The...of somebody's dreams Người trong mơ của ai | She found the man of her dreams at the charity event. Cô ấy đã tìm thấy người đàn ông trong mơ tại sự kiện từ thiện. |
As (if) in a dream Như trong một giấc mơ | The charity event felt as if in a dream. Sự kiện từ thiện cảm giác như trong một giấc mơ. |
Sweet dreams Giấc mơ ngọt ngào | Sweet dreams bring happiness. Giấc mơ ngọt ngào mang lại hạnh phúc. |
Dream (Verb)
She dreams of traveling the world.
Cô ấy mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.
He dreams of becoming a famous singer.
Anh ấy mơ về việc trở thành ca sĩ nổi tiếng.
They dream of starting their own business.
Họ mơ về việc bắt đầu kinh doanh riêng.
Hãy suy ngẫm về khả năng làm điều gì đó hoặc điều gì đó có thể xảy ra.
Contemplate the possibility of doing something or that something might be the case.
She dreams of traveling the world.
Cô ấy mơ về việc đi du lịch khắp thế giới.
He dreams of starting his own business.
Anh ấy mơ về việc bắt đầu công việc kinh doanh của mình.
They dream of living in a peaceful community.
Họ mơ ước sống trong một cộng đồng bình yên.
Trải nghiệm những giấc mơ trong khi ngủ.
Experience dreams during sleep.
She dreams of becoming a successful entrepreneur.
Cô ấy mơ về việc trở thành một doanh nhân thành công.
He dreams about traveling the world and exploring new cultures.
Anh ấy mơ về việc du lịch khắp thế giới và khám phá văn hóa mới.
They dream of a future where everyone has equal opportunities.
Họ mơ về một tương lai nơi mọi người có cơ hội bình đẳng.
Dạng động từ của Dream (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dream |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dreamt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dreamt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dreams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dreaming |
Kết hợp từ của Dream (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wouldn't dream Không bao giờ mơ tới | She wouldn't dream of missing the charity event. Cô ấy không mơ tưởng về việc bỏ lỡ sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Dream" là danh từ và động từ, liên quan đến các hình ảnh, cảm xúc và ý tưởng xuất hiện trong khi ngủ. Trong tiếng Anh, "dream" có thể chỉ đến ước mơ hay khát vọng trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có cách phát âm gần như tương đương, tuy nhiên, một số từ vật liệu hoặc ngữ cảnh liên quan đến giấc ngủ có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong văn hóa và ngữ cảnh.
Từ "dream" có nguồn gốc từ tiếng Old English "drēam", có nghĩa là "lời nói, âm thanh" và có liên quan đến các từ trong tiếng Đức cổ. Nghiên cứu cho thấy nó diễn tả sự trải nghiệm trạng thái tâm lý trong giấc ngủ. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển dịch để chỉ những hình ảnh, cảm xúc và suy nghĩ phát sinh trong giấc ngủ. Ngày nay, từ này còn được mở rộng để chỉ ước mơ và khát vọng trong cuộc sống mà con người theo đuổi.
Từ "dream" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về ước mơ và mục tiêu cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học và các cuộc hội thoại hàng ngày khi nói về mong muốn, hy vọng hoặc các trạng thái tâm lý. Tình huống sử dụng có thể bao gồm việc định hình tương lai hay nhận thức về bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp