Bản dịch của từ Dream trong tiếng Việt

Dream

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dream(Noun)

drˈiːm
ˈdrim
01

Một loạt những suy nghĩ, hình ảnh hoặc cảm xúc xuất hiện trong giấc ngủ.

A series of thoughts images or emotions occurring during sleep

Ví dụ
02

Một khát vọng, tham vọng hoặc lý tưởng quý giá.

A cherished aspiration ambition or ideal

Ví dụ
03

Một sự việc kỳ diệu hoặc khó tin.

A fantastic or improbable occurrence

Ví dụ

Dream(Verb)

drˈiːm
ˈdrim
01

Một sự việc kỳ diệu hoặc khó tin

To give a fond hope or expectation to

Ví dụ
02

Một khát vọng, tham vọng hoặc lý tưởng được trân trọng.

To indulge in daydreams or fantasies

Ví dụ
03

Một chuỗi những suy nghĩ, hình ảnh hoặc cảm xúc xuất hiện trong giấc ngủ.

To experience dreams during sleep

Ví dụ