Bản dịch của từ Ambition trong tiếng Việt
Ambition
Ambition (Noun)
Tham vọng, hoài bão.
Ambition, ambition.
Her ambition to become a lawyer drove her to study hard.
Tham vọng trở thành luật sư đã thúc đẩy cô học tập chăm chỉ.
His ambition for social change led him to start a non-profit.
Tham vọng thay đổi xã hội đã khiến anh bắt đầu hoạt động phi lợi nhuận.
The politician's ambition for power influenced his decision-making.
Tham vọng quyền lực của chính trị gia đã ảnh hưởng đến việc ra quyết định của anh.
Her ambition to become a doctor led her to study hard.
Sự tham vọng của cô ấy trở thành bác sĩ đã khiến cô ấy học hành chăm chỉ.
His ambition for social change motivated him to join protests.
Sự tham vọng về thay đổi xã hội của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy tham gia biểu tình.
The politician's ambition to win the election was evident in his actions.
Sự tham vọng của chính trị gia để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã rõ ràng qua hành động của anh ấy.
Kết hợp từ của Ambition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global ambition Tham vọng toàn cầu | Her global ambition led her to start a charity organization. Sứ mệnh toàn cầu của cô ấy đã dẫn cô ấy bắt đầu một tổ chức từ thiện. |
Main ambition Khát vọng chính | Her main ambition is to improve social welfare in the community. Hoài bão chính của cô ấy là cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng. |
Thwarted ambition Tham vọng bị đẩy lui | Her thwarted ambition to become a doctor led to disappointment. Ước mơ bị thất bại của cô ấy trở thành bác sĩ dẫn đến thất vọng. |
Nuclear ambition Âm mưu hạt nhân | Her nuclear ambition led to the development of advanced technology. Ý định hạt nhân của cô ấy dẫn đến việc phát triển công nghệ tiên tiến. |
Sporting ambition Đam mê thể thao | Her sporting ambition led her to compete in international tournaments. Sứ mệnh thể thao của cô ấy đã dẫn đến việc tham gia các giải đấu quốc tế. |
Mô tả từ
“ambition” thỉnh thoảng xuất hiện ở cả 4 kỹ năng với đa dạng chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “tham vọng, hoài bão” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện ở kỹ năng Reading là 5 lần/183396 và ở kỹ năng Writing Task 2 là 3 lần/15602 từ được sử dụng). Tuy nhiên, từ “ambition” hiếm khi xuất hiện ở kỹ năng Writing Task 1 với nghĩa tương tự. Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “ambition” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong các tình huống nghe, đọc hiểu, nói và viết luận trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp