Bản dịch của từ Trance trong tiếng Việt

Trance

Noun [U/C] Verb

Trance (Noun)

tɹˈæns
tɹˈæns
01

Trạng thái nửa tỉnh nửa mê được đặc trưng bởi sự thiếu phản ứng với các kích thích bên ngoài, thường do thôi miên gây ra hoặc được đưa vào bởi một phương tiện.

A half-conscious state characterized by an absence of response to external stimuli, typically as induced by hypnosis or entered by a medium.

Ví dụ

During the seance, the medium entered a trance to communicate with spirits.

Trong thời gian lên đồng, người đồng cốt bước vào trạng thái xuất thần để giao tiếp với các linh hồn.

The hypnotist successfully induced a trance in the volunteer on stage.

Nhà thôi miên đã thành công trong việc gây ra trạng thái xuất thần cho tình nguyện viên trên sân khấu.

In some cultures, people believe that shamans can enter a trance state.

Ở một số nền văn hóa, mọi người tin rằng các pháp sư có thể bước vào trạng thái xuất thần.

Dạng danh từ của Trance (Noun)

SingularPlural

Trance

Trances

Kết hợp từ của Trance (Noun)

CollocationVí dụ

Deep trance

Hôn mê sâu

She fell into a deep trance during the meditation session.

Cô ấy rơi vào trạng thái hôn mê sâu trong buổi thiền.

Light trance

Hôn nhẹ

She entered a light trance during the meditation session.

Cô ấy đã nhập vào một trạng thái mê nhẹ trong buổi thiền.

Meditative trance

Trạng thái thiền định

She entered a meditative trance during the yoga session.

Cô ấy đã nhập vào một trạng thái hôn mê trong buổi tập yoga.

Hypnotic trance

Trance gây mê

He fell into a hypnotic trance during the social gathering.

Anh ấy rơi vào một trạng thái mê ly trong buổi tụ tập xã hội.

Mesmeric trance

Hôn mê

The magician put the audience into a mesmeric trance.

Nhà ảo thuật đưa khán giả vào trạng thái mê hồn.

Trance (Verb)

tɹˈæns
tɹˈæns
01

Đưa vào trạng thái xuất thần.

Put into a trance.

Ví dụ

The hypnotist tranced the audience with his mesmerizing performance.

Nhà thôi miên đã khiến khán giả mê mẩn với màn trình diễn đầy mê hoặc của mình.

During the meditation session, she easily trances into a peaceful state.

Trong buổi thiền, cô ấy dễ dàng chuyển sang trạng thái yên bình.

The spiritual leader trances his followers to induce deep relaxation.

Người lãnh đạo tinh thần thôi miên những người theo mình để tạo ra sự thư giãn sâu sắc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Trance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Trance

Không có idiom phù hợp