Bản dịch của từ Trance trong tiếng Việt
Trance
Trance (Noun)
During the seance, the medium entered a trance to communicate with spirits.
Trong thời gian lên đồng, người đồng cốt bước vào trạng thái xuất thần để giao tiếp với các linh hồn.
The hypnotist successfully induced a trance in the volunteer on stage.
Nhà thôi miên đã thành công trong việc gây ra trạng thái xuất thần cho tình nguyện viên trên sân khấu.
In some cultures, people believe that shamans can enter a trance state.
Ở một số nền văn hóa, mọi người tin rằng các pháp sư có thể bước vào trạng thái xuất thần.
Dạng danh từ của Trance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trance | Trances |
Kết hợp từ của Trance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep trance Hôn mê sâu | She fell into a deep trance during the meditation session. Cô ấy rơi vào trạng thái hôn mê sâu trong buổi thiền. |
Light trance Hôn nhẹ | She entered a light trance during the meditation session. Cô ấy đã nhập vào một trạng thái mê nhẹ trong buổi thiền. |
Meditative trance Trạng thái thiền định | She entered a meditative trance during the yoga session. Cô ấy đã nhập vào một trạng thái hôn mê trong buổi tập yoga. |
Hypnotic trance Trance gây mê | He fell into a hypnotic trance during the social gathering. Anh ấy rơi vào một trạng thái mê ly trong buổi tụ tập xã hội. |
Mesmeric trance Hôn mê | The magician put the audience into a mesmeric trance. Nhà ảo thuật đưa khán giả vào trạng thái mê hồn. |
Trance (Verb)
Đưa vào trạng thái xuất thần.
Put into a trance.
The hypnotist tranced the audience with his mesmerizing performance.
Nhà thôi miên đã khiến khán giả mê mẩn với màn trình diễn đầy mê hoặc của mình.
During the meditation session, she easily trances into a peaceful state.
Trong buổi thiền, cô ấy dễ dàng chuyển sang trạng thái yên bình.
The spiritual leader trances his followers to induce deep relaxation.
Người lãnh đạo tinh thần thôi miên những người theo mình để tạo ra sự thư giãn sâu sắc.
Họ từ
Từ "trance" chỉ trạng thái tâm lý bị mê hoặc hoặc lơ đãng, thường xảy ra khi một cá nhân bị thu hút bởi âm nhạc, ánh sáng hoặc bất kỳ yếu tố kích thích nào khác. Trong tiếng Anh, "trance" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ này thường liên quan đến các tình huống như thiền, hypnotism hoặc trải nghiệm tâm linh, và có thể được phân loại vào nhiều thể loại âm nhạc điện tử.
Từ "trance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transire", có nghĩa là "đi qua" hoặc "nằm giữa". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ trạng thái bán mê hoặc sự thu hút tâm lý. Ngày nay, "trance" được hiểu là trạng thái tinh thần mà một người có thể bị cuốn hút hoàn toàn vào một trải nghiệm hoặc cảm xúc, phản ánh sự chuyển tiếp từ trạng thái nhận thức bình thường sang một trạng thái tập trung hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ "trance" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề về cảm xúc và trạng thái tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, "trance" thường được sử dụng để mô tả trạng thái bị thôi miên hoặc sự tập trung cao độ trong âm nhạc và nghệ thuật, cho thấy ảnh hưởng của nó trong văn hóa và tâm lý học. Tình huống thường gặp bao gồm các buổi hòa nhạc, thiền hoặc liệu pháp tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp