Bản dịch của từ Stimuli trong tiếng Việt
Stimuli
Stimuli (Noun)
Số nhiều của kích thích.
Plural of stimulus.
The social media posts act as stimuli for engagement.
Những bài đăng trên mạng xã hội làm nhiệm vụ kích thích sự tương tác.
Positive feedback can serve as powerful stimuli for community involvement.
Phản hồi tích cực có thể làm nhiệm vụ kích thích mạnh mẽ cho sự tham gia cộng đồng.
The charity event provided various stimuli for charitable donations.
Sự kiện từ thiện cung cấp nhiều yếu tố kích thích cho việc quyên góp từ thiện.
Dạng danh từ của Stimuli (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stimulus | Stimuli |
Họ từ
Từ "stimuli" là dạng số nhiều của "stimulus", chỉ các tác nhân có khả năng kích thích hoặc gây phản ứng trong một hệ thống sinh học hoặc tâm lý. Trong tâm lý học, stimuli thường được dùng để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến cảm giác, nhận thức và hành vi của con người. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn giữ nguyên ngữ nghĩa trong cả hai biến thể.
Từ "stimuli" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stimulus", có nghĩa là "móc, kích thích". Trong tiếng Latin, "stimulus" chỉ một vật thể dùng để thúc đẩy hoặc kích thích sự phản ứng. Từ thế kỷ 17, khái niệm này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để diễn đạt những yếu tố bên ngoài tác động đến sinh vật. Ngày nay, "stimuli" thường được áp dụng trong tâm lý học và sinh lý học để mô tả các yếu tố kích thích cảm giác hoặc phản ứng của cơ thể.
Từ "stimuli" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến Khoa học tự nhiên và Tâm lý học. Tần suất xuất hiện cao trong bài thi Nghe và Viết, với những tình huống như thảo luận về phản ứng của con người trước các kích thích. Trong tiếng Anh học thuật, "stimuli" chủ yếu được sử dụng để mô tả các yếu tố gây ảnh hưởng đến hành vi hoặc nhận thức, thường là trong ngữ cảnh nghiên cứu và thí nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp