Bản dịch của từ Telescopic trong tiếng Việt
Telescopic
Telescopic (Adjective)
Có hoặc bao gồm các phần hình ống đồng tâm được thiết kế để trượt vào nhau.
Having or consisting of concentric tubular sections designed to slide into one another.
Telescopic poles are useful for taking photos from different angles.
Các cột nhiều khúc rất hữu ích để chụp ảnh từ các góc độ khác nhau.
Not all photographers own telescopic equipment for outdoor shoots.
Không phải tất cả các nhiếp ảnh gia đều sở hữu thiết bị nhiều khúc cho việc chụp ảnh ngoại cảnh.
Are telescopic lenses allowed in IELTS speaking tests for photography topics?
Có được phép sử dụng ống kính nhiều khúc trong các bài thi nói IELTS về chủ đề chụp ảnh không?
The telescopic viewfinder on the camera made it easy to focus.
Cái ống nhòm telescop trên máy ảnh giúp dễ dàng lấy nét.
The budget did not allow for the purchase of a telescopic lens.
Ngân sách không cho phép mua ống kính telescop.
The telescopic view of the situation revealed hidden details.
Tầm nhìn viễn kiếm về tình hình đã phát hiện ra chi tiết ẩn
She avoided using telescopic language to ensure clarity in her report.
Cô tránh sử dụng ngôn ngữ viễn kiếm để đảm bảo sự rõ ràng trong báo cáo của mình
Did you find the telescopic analysis helpful for your research project?
Bạn có thấy phân tích viễn kiếm hữu ích cho dự án nghiên cứu của mình không?
The telescopic view revealed hidden details in the social landscape.
Tầm nhìn kính thiên văn đã phát hiện ra chi tiết ẩn trong cảnh quan xã hội.
She avoided using telescopic language in her IELTS essay.
Cô tránh sử dụng ngôn ngữ kính thiên văn trong bài luận IELTS của mình.
Họ từ
Từ "telescopic" là tính từ dùng để mô tả khả năng thu nhỏ hoặc mở rộng, thường được sử dụng trong lĩnh vực quang học để chỉ các ống nhòm, kính viễn vọng có khả năng điều chỉnh tiêu cự. Trong tiếng Anh, "telescopic" có thể xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản. Từ này cũng được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự mở rộng tầm nhìn hay hiểu biết.
Từ "telescopic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "tele" có nghĩa là "xa" và "skopein" có nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Thuật ngữ này ra đời vào giữa thế kỷ 17, liên quan đến việc quan sát các đối tượng ở khoảng cách xa thông qua ống kính. Hợp chất này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ quang học, cho phép con người mở rộng khả năng quan sát và nghiên cứu các hiện tượng thiên văn xa xôi. Hiện nay, "telescopic" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh thiên văn học mà còn mô tả các đối tượng có tính chất thụt vào hoặc kéo dài, như ống kính điều chỉnh.
Từ "telescopic" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được dùng để mô tả các thiết bị quan sát, như kính viễn vọng hoặc trong việc nghiên cứu thiên văn. Ngoài ra, trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể được áp dụng để hình dung các đối tượng có khả năng điều chỉnh chiều dài hoặc phạm vi nhìn, làm nổi bật tính năng linh hoạt của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp