Bản dịch của từ Telescopic trong tiếng Việt

Telescopic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Telescopic (Adjective)

tɛləskˈɔpɪk
tɛlɪskˈɑpɪk
01

Có hoặc bao gồm các phần hình ống đồng tâm được thiết kế để trượt vào nhau.

Having or consisting of concentric tubular sections designed to slide into one another.

Ví dụ

Telescopic poles are useful for taking photos from different angles.

Các cột nhiều khúc rất hữu ích để chụp ảnh từ các góc độ khác nhau.

Not all photographers own telescopic equipment for outdoor shoots.

Không phải tất cả các nhiếp ảnh gia đều sở hữu thiết bị nhiều khúc cho việc chụp ảnh ngoại cảnh.

Are telescopic lenses allowed in IELTS speaking tests for photography topics?

Có được phép sử dụng ống kính nhiều khúc trong các bài thi nói IELTS về chủ đề chụp ảnh không?

The telescopic viewfinder on the camera made it easy to focus.

Cái ống nhòm telescop trên máy ảnh giúp dễ dàng lấy nét.

The budget did not allow for the purchase of a telescopic lens.

Ngân sách không cho phép mua ống kính telescop.

02

Liên quan đến hoặc được làm bằng kính thiên văn.

Relating to or made with a telescope.

Ví dụ

The telescopic view of the situation revealed hidden details.

Tầm nhìn viễn kiếm về tình hình đã phát hiện ra chi tiết ẩn

She avoided using telescopic language to ensure clarity in her report.

Cô tránh sử dụng ngôn ngữ viễn kiếm để đảm bảo sự rõ ràng trong báo cáo của mình

Did you find the telescopic analysis helpful for your research project?

Bạn có thấy phân tích viễn kiếm hữu ích cho dự án nghiên cứu của mình không?

The telescopic view revealed hidden details in the social landscape.

Tầm nhìn kính thiên văn đã phát hiện ra chi tiết ẩn trong cảnh quan xã hội.

She avoided using telescopic language in her IELTS essay.

Cô tránh sử dụng ngôn ngữ kính thiên văn trong bài luận IELTS của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Telescopic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Telescopic

Không có idiom phù hợp