Bản dịch của từ Telescope trong tiếng Việt
Telescope

Telescope(Noun)
Một dụng cụ quang học được thiết kế để làm cho các vật thể ở xa xuất hiện gần hơn, chứa sự sắp xếp của thấu kính hoặc gương cong và thấu kính, qua đó các tia sáng được thu thập và tập trung và hình ảnh thu được được phóng đại.
An optical instrument designed to make distant objects appear nearer containing an arrangement of lenses or of curved mirrors and lenses by which rays of light are collected and focused and the resulting image magnified.

Dạng danh từ của Telescope (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Telescope | Telescopes |
Telescope(Verb)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Kính viễn vọng là một thiết bị quang học được sử dụng để quan sát các đối tượng ở xa, thông qua việc thu thập và khuếch đại ánh sáng. Kính viễn vọng có nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là kính viễn vọng khúc xạ và kính viễn vọng phản xạ. Trong tiếng Anh, từ "telescope" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa có thể tồn tại sự khác biệt trong ứng dụng của thiết bị này trong nghiên cứu thiên văn.
Từ "telescope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ hai thành phần: "tele", nghĩa là "xa", và "skopein", nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ một dụng cụ quang học giúp mở rộng tầm nhìn, cho phép con người quan sát các vật thể ở xa một cách rõ ràng hơn. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chức năng chính của kính viễn vọng trong việc khám phá và nghiên cứu vũ trụ.
Từ "telescope" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thiên văn học, trong khi phần đọc có thể đề cập đến các nghiên cứu hoặc khám phá vũ trụ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về công nghệ quang học.
Họ từ
Kính viễn vọng là một thiết bị quang học được sử dụng để quan sát các đối tượng ở xa, thông qua việc thu thập và khuếch đại ánh sáng. Kính viễn vọng có nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là kính viễn vọng khúc xạ và kính viễn vọng phản xạ. Trong tiếng Anh, từ "telescope" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa có thể tồn tại sự khác biệt trong ứng dụng của thiết bị này trong nghiên cứu thiên văn.
Từ "telescope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ hai thành phần: "tele", nghĩa là "xa", và "skopein", nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ một dụng cụ quang học giúp mở rộng tầm nhìn, cho phép con người quan sát các vật thể ở xa một cách rõ ràng hơn. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chức năng chính của kính viễn vọng trong việc khám phá và nghiên cứu vũ trụ.
Từ "telescope" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thiên văn học, trong khi phần đọc có thể đề cập đến các nghiên cứu hoặc khám phá vũ trụ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về công nghệ quang học.
