Bản dịch của từ Telescope trong tiếng Việt
Telescope
Telescope (Noun)
Một dụng cụ quang học được thiết kế để làm cho các vật thể ở xa xuất hiện gần hơn, chứa sự sắp xếp của thấu kính hoặc gương cong và thấu kính, qua đó các tia sáng được thu thập và tập trung và hình ảnh thu được được phóng đại.
An optical instrument designed to make distant objects appear nearer containing an arrangement of lenses or of curved mirrors and lenses by which rays of light are collected and focused and the resulting image magnified.
The astronomer used a telescope to observe distant stars.
Nhà thiên văn đã sử dụng một kính viễn vọng để quan sát các ngôi sao xa xăm.
The telescope allowed the scientist to study celestial bodies more closely.
Kính viễn vọng cho phép nhà khoa học nghiên cứu các hành tinh gần hơn.
With the telescope, researchers discovered a new galaxy in the sky.
Với kính viễn vọng, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một thiên hà mới trên bầu trời.
Dạng danh từ của Telescope (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Telescope | Telescopes |
Kết hợp từ của Telescope (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
60 mm telescope Kính viễn vọng 60mm | The 60 mm telescope is perfect for stargazing in the countryside. Kính thiên văn 60 mm hoàn hảo cho việc ngắm sao ở nông thôn. |
Optical telescope Kính thiên văn quang học | The optical telescope allowed astronomers to observe distant galaxies. Kính thiên văn quang học cho phép các nhà thiên văn quan sát các thiên hà xa xôi. |
60 mm telescope Kính thiên văn 60 mm | The 60 mm telescope revealed distant stars in the night sky. Kính thiên văn 60 mm đã tiết lộ những ngôi sao xa trong bầu trời đêm. |
Radio telescope Đài quan sát vô tuyến | The radio telescope detected signals from a distant galaxy. Kính thiên văn vô tuyến phát hiện tín hiệu từ một thiên hà xa xôi. |
Ground-based telescope Kính viễn vọng dựa trên mặt đất | The ground-based telescope discovered a new planet. Kính viễn vọng trên mặt đất phát hiện một hành tinh mới. |
Telescope (Verb)
She telescoped the antenna to fit it into the car.
Cô ấy thu gọn ăng ten để đưa vào xe.
The event was telescoped to save time during the presentation.
Sự kiện đã được thu gọn để tiết kiệm thời gian trong bài thuyết trình.
He telescopes his schedule to accommodate unexpected meetings.
Anh ấy thu gọn lịch trình để đối phó với các cuộc họp bất ngờ.
Họ từ
Kính viễn vọng là một thiết bị quang học được sử dụng để quan sát các đối tượng ở xa, thông qua việc thu thập và khuếch đại ánh sáng. Kính viễn vọng có nhiều loại, trong đó phổ biến nhất là kính viễn vọng khúc xạ và kính viễn vọng phản xạ. Trong tiếng Anh, từ "telescope" được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt về phát âm và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa có thể tồn tại sự khác biệt trong ứng dụng của thiết bị này trong nghiên cứu thiên văn.
Từ "telescope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, được tạo thành từ hai thành phần: "tele", nghĩa là "xa", và "skopein", nghĩa là "nhìn" hay "quan sát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ một dụng cụ quang học giúp mở rộng tầm nhìn, cho phép con người quan sát các vật thể ở xa một cách rõ ràng hơn. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh chức năng chính của kính viễn vọng trong việc khám phá và nghiên cứu vũ trụ.
Từ "telescope" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học tự nhiên và công nghệ. Trong phần nghe, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nói về thiên văn học, trong khi phần đọc có thể đề cập đến các nghiên cứu hoặc khám phá vũ trụ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục, nghiên cứu khoa học và các cuộc thảo luận về công nghệ quang học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp