Bản dịch của từ Peripheral trong tiếng Việt
Peripheral

Peripheral(Adjective)
Dạng tính từ của Peripheral (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Peripheral Ngoại vi | More peripheral Ngoại vi thêm | Most peripheral Ngoại vi nhất |
Peripheral(Noun)
Một thiết bị ngoại vi.
A peripheral device.
Dạng danh từ của Peripheral (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Peripheral | Peripherals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "peripheral" có nghĩa là thuộc về hoặc nằm ở rìa, ngoại vi của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các thiết bị bên ngoài của máy tính như chuột, bàn phím. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "peripheral" cũng có thể mang nghĩa là không quan trọng hoặc thứ yếu, ví dụ trong các cuộc thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Từ "peripheral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periphericus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peripheria", có nghĩa là "quanh", "bao quanh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để mô tả các đường biên giới xung quanh một hình hình học. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thành phần phụ thuộc hoặc không chính yếu trong một hệ thống hay tổ chức, nhấn mạnh vai trò bên ngoài liên quan đến một cái gì đó trung tâm hơn.
Từ "peripheral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Reading khi thảo luận về công nghệ thông tin và hệ thống thị giác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết học thuật để mô tả những yếu tố không chính ở rìa của một vấn đề hay chủ đề, ví dụ trong tâm lý học mô tả các biến số phụ có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Họ từ
Từ "peripheral" có nghĩa là thuộc về hoặc nằm ở rìa, ngoại vi của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các thiết bị bên ngoài của máy tính như chuột, bàn phím. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "peripheral" cũng có thể mang nghĩa là không quan trọng hoặc thứ yếu, ví dụ trong các cuộc thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Từ "peripheral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periphericus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peripheria", có nghĩa là "quanh", "bao quanh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để mô tả các đường biên giới xung quanh một hình hình học. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thành phần phụ thuộc hoặc không chính yếu trong một hệ thống hay tổ chức, nhấn mạnh vai trò bên ngoài liên quan đến một cái gì đó trung tâm hơn.
Từ "peripheral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Reading khi thảo luận về công nghệ thông tin và hệ thống thị giác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết học thuật để mô tả những yếu tố không chính ở rìa của một vấn đề hay chủ đề, ví dụ trong tâm lý học mô tả các biến số phụ có thể ảnh hưởng đến kết quả.
