Bản dịch của từ Peripheral trong tiếng Việt
Peripheral
Peripheral (Adjective)
Peripheral devices like printers are essential for office productivity.
Các thiết bị ngoại vi như máy in là quan trọng cho năng suất văn phòng.
She bought a new peripheral mouse for her computer setup.
Cô ấy đã mua một con chuột ngoại vi mới cho bộ máy tính của mình.
The peripheral speakers enhanced the sound quality of the laptop.
Các loa ngoại vi đã cải thiện chất lượng âm thanh của laptop.
Peripheral communities lack access to basic services.
Cộng đồng ngoại vi thiếu tiếp cận dịch vụ cơ bản.
She enjoys living in a peripheral area away from the city.
Cô ấy thích sống ở khu vực ngoại ô xa thành phố.
The peripheral regions face challenges in economic development.
Các vùng ngoại vi đối mặt với thách thức trong phát triển kinh tế.
Dạng tính từ của Peripheral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peripheral Ngoại vi | More peripheral Ngoại vi thêm | Most peripheral Ngoại vi nhất |
Peripheral (Noun)
Một thiết bị ngoại vi.
A peripheral device.
Smartphones are equipped with various peripherals like headphones and chargers.
Điện thoại thông minh được trang bị nhiều thiết bị ngoại vi như tai nghe và sạc.
Laptops often come with peripheral devices such as mice and webcams.
Máy tính xách tay thường đi kèm với các thiết bị ngoại vi như chuột và webcam.
In the social setting, people rely on peripherals like printers and scanners.
Trong môi trường xã hội, mọi người phụ thuộc vào các thiết bị ngoại vi như máy in và máy quét.
Dạng danh từ của Peripheral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peripheral | Peripherals |
Họ từ
Từ "peripheral" có nghĩa là thuộc về hoặc nằm ở rìa, ngoại vi của một cái gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ các thiết bị bên ngoài của máy tính như chuột, bàn phím. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "peripheral" cũng có thể mang nghĩa là không quan trọng hoặc thứ yếu, ví dụ trong các cuộc thảo luận về vấn đề chính trị hoặc xã hội.
Từ "peripheral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "periphericus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "peripheria", có nghĩa là "quanh", "bao quanh". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để mô tả các đường biên giới xung quanh một hình hình học. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các thành phần phụ thuộc hoặc không chính yếu trong một hệ thống hay tổ chức, nhấn mạnh vai trò bên ngoài liên quan đến một cái gì đó trung tâm hơn.
Từ "peripheral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Writing và Reading khi thảo luận về công nghệ thông tin và hệ thống thị giác. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết học thuật để mô tả những yếu tố không chính ở rìa của một vấn đề hay chủ đề, ví dụ trong tâm lý học mô tả các biến số phụ có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp