Bản dịch của từ Peripheral trong tiếng Việt

Peripheral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripheral (Adjective)

pɚˈɪfɚl̩
pɚˈɪfɹl̩
01

(của một thiết bị) có thể được gắn vào và sử dụng với máy tính, mặc dù không phải là một phần không thể thiếu của nó.

Of a device able to be attached to and used with a computer though not an integral part of it.

Ví dụ

Peripheral devices like printers are essential for office productivity.

Các thiết bị ngoại vi như máy in là quan trọng cho năng suất văn phòng.

She bought a new peripheral mouse for her computer setup.

Cô ấy đã mua một con chuột ngoại vi mới cho bộ máy tính của mình.

The peripheral speakers enhanced the sound quality of the laptop.

Các loa ngoại vi đã cải thiện chất lượng âm thanh của laptop.

02

Liên quan đến hoặc nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một cái gì đó.

Relating to or situated on the edge or periphery of something.

Ví dụ

Peripheral communities lack access to basic services.

Cộng đồng ngoại vi thiếu tiếp cận dịch vụ cơ bản.

She enjoys living in a peripheral area away from the city.

Cô ấy thích sống ở khu vực ngoại ô xa thành phố.

The peripheral regions face challenges in economic development.

Các vùng ngoại vi đối mặt với thách thức trong phát triển kinh tế.

Dạng tính từ của Peripheral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peripheral

Ngoại vi

More peripheral

Ngoại vi thêm

Most peripheral

Ngoại vi nhất

Peripheral (Noun)

pɚˈɪfɚl̩
pɚˈɪfɹl̩
01

Một thiết bị ngoại vi.

A peripheral device.

Ví dụ

Smartphones are equipped with various peripherals like headphones and chargers.

Điện thoại thông minh được trang bị nhiều thiết bị ngoại vi như tai nghe và sạc.

Laptops often come with peripheral devices such as mice and webcams.

Máy tính xách tay thường đi kèm với các thiết bị ngoại vi như chuột và webcam.

In the social setting, people rely on peripherals like printers and scanners.

Trong môi trường xã hội, mọi người phụ thuộc vào các thiết bị ngoại vi như máy in và máy quét.

Dạng danh từ của Peripheral (Noun)

SingularPlural

Peripheral

Peripherals

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peripheral cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peripheral

Không có idiom phù hợp