Bản dịch của từ Peripheral trong tiếng Việt

Peripheral

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peripheral(Adjective)

pɚˈɪfɚl̩
pɚˈɪfɹl̩
01

(của một thiết bị) có thể được gắn vào và sử dụng với máy tính, mặc dù không phải là một phần không thể thiếu của nó.

Of a device able to be attached to and used with a computer though not an integral part of it.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc nằm ở rìa hoặc ngoại vi của một cái gì đó.

Relating to or situated on the edge or periphery of something.

Ví dụ

Dạng tính từ của Peripheral (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peripheral

Ngoại vi

More peripheral

Ngoại vi thêm

Most peripheral

Ngoại vi nhất

Peripheral(Noun)

pɚˈɪfɚl̩
pɚˈɪfɹl̩
01

Một thiết bị ngoại vi.

A peripheral device.

Ví dụ

Dạng danh từ của Peripheral (Noun)

SingularPlural

Peripheral

Peripherals

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ