Bản dịch của từ Glimpsing trong tiếng Việt
Glimpsing
Glimpsing (Verb)
I was glimpsing a famous actor at the social event last night.
Tôi đã nhìn thấy một diễn viên nổi tiếng tại sự kiện xã hội tối qua.
They were not glimpsing the important guests during the crowded party.
Họ đã không nhìn thấy những vị khách quan trọng trong bữa tiệc đông đúc.
Were you glimpsing anyone interesting at the social gathering yesterday?
Bạn có nhìn thấy ai thú vị tại buổi tụ họp xã hội hôm qua không?
Glimpsing (Noun)
I caught a glimpsing of Sarah at the crowded festival yesterday.
Tôi đã nhìn thấy Sarah tại lễ hội đông đúc hôm qua.
She is not good at glimpsing social cues in conversations.
Cô ấy không giỏi trong việc nhận biết tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Are you glimpsing people at the party or just focusing on your phone?
Bạn có nhìn thấy mọi người tại bữa tiệc hay chỉ tập trung vào điện thoại?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp