Bản dịch của từ Glimpsing trong tiếng Việt
Glimpsing
Glimpsing (Verb)
I was glimpsing a famous actor at the social event last night.
Tôi đã nhìn thấy một diễn viên nổi tiếng tại sự kiện xã hội tối qua.
They were not glimpsing the important guests during the crowded party.
Họ đã không nhìn thấy những vị khách quan trọng trong bữa tiệc đông đúc.
Were you glimpsing anyone interesting at the social gathering yesterday?
Bạn có nhìn thấy ai thú vị tại buổi tụ họp xã hội hôm qua không?
Glimpsing (Noun)
I caught a glimpsing of Sarah at the crowded festival yesterday.
Tôi đã nhìn thấy Sarah tại lễ hội đông đúc hôm qua.
She is not good at glimpsing social cues in conversations.
Cô ấy không giỏi trong việc nhận biết tín hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện.
Are you glimpsing people at the party or just focusing on your phone?
Bạn có nhìn thấy mọi người tại bữa tiệc hay chỉ tập trung vào điện thoại?
Họ từ
Từ "glimpsing" là dạng gerund của động từ "glimpse", có nghĩa là nhìn thoáng qua hoặc có cái nhìn nhanh chóng về cái gì đó. Trong tiếng Anh, "glimpse" thường được sử dụng để chỉ việc thấy một đối tượng trong một khoảng thời gian ngắn. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "glimpse" có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến việc nhận thức hoặc hiểu biết nhanh chóng về một tình huống hay khái niệm.
Từ "glimpsing" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "glimpse", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "glimsen", có nghĩa là "lấp lánh". Từ này phản ánh ý nghĩa nhìn thoáng qua một cách không hoàn chỉnh hoặc không rõ ràng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "glimpsing" được sử dụng để chỉ việc nhìn thấy một cái gì đó trong chốc lát, thường tạo ra cảm giác hồi hộp hay bí ẩn. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất tạm thời và lén lút của việc quan sát.
Từ "glimpsing" là việc nhìn thoáng qua, thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hành động nhìn nhận nhanh chóng hay không đầy đủ về một đối tượng nào đó. Trong bốn thành phần thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "seeing" hay "observing". "Glimpsing" thường gặp trong văn viết mô tả, báo chí, hay trong các tác phẩm văn học, khi tác giả muốn nhấn mạnh sự tạm bợ và không rõ ràng trong trải nghiệm thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp