Bản dịch của từ Converging trong tiếng Việt

Converging

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Converging(Verb)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Đến từ các hướng khác nhau và gặp nhau tại cùng một điểm.

To come from different directions and meet at the same point.

Ví dụ

Dạng động từ của Converging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Converge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Converged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Converged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Converges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Converging

Converging(Noun)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc đến với nhau tại một điểm.

The process or result of coming together at a point.

Ví dụ

Converging(Adjective)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Có xu hướng đến với nhau từ các hướng khác nhau.

Tending to come together from different directions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ