Bản dịch của từ Converging trong tiếng Việt
Converging
Converging (Verb)
The community members are converging at the town hall.
Cộng đồng đang hội tụ tại hội trường thị trấn.
Volunteers are converging to help clean up the neighborhood park.
Những tình nguyện viên đang hội tụ để giúp dọn dẹp công viên khu phố.
People from different backgrounds are converging for a cultural festival.
Mọi người từ các nền văn hóa khác nhau đang hội tụ để tham gia lễ hội văn hóa.
Dạng động từ của Converging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Converge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Converged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Converged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Converging |
Converging (Adjective)
The converging opinions of the group led to a consensus.
Sự đồng thuận của nhóm dẫn đến một thỏa thuận.
The converging paths of the community members met at the town square.
Các con đường hội họp của cộng đồng gặp nhau tại quảng trường thị trấn.
The converging interests of the volunteers united them in a common goal.
Sự quan tâm đồng nhất của các tình nguyện viên đã đoàn kết họ trong một mục tiêu chung.
Converging (Noun)
The converging of different cultures in urban areas creates diversity.
Sự hội tụ của các nền văn hoá khác nhau trong các khu đô thị tạo ra sự đa dạng.
The converging of opinions during the debate led to a compromise.
Sự hội tụ của ý kiến trong cuộc tranh luận dẫn đến một sự thỏa hiệp.
The converging of interests among the group members strengthened their bond.
Sự hội tụ của sở thích giữa các thành viên nhóm tăng cường mối quan hệ của họ.
Họ từ
Từ "converging" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "converge", có nghĩa là hướng về một điểm chung, hoặc hợp lại. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, nó thường chỉ sự gặp gỡ của các đường thẳng hoặc các chiều không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "converging" bắt nguồn từ tiếng Latinh "convergere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vergere" có nghĩa là "nghiêng về" hoặc "đổ về". Từ này diễn tả quá trình các yếu tố, ý tưởng hoặc đường đi hội tụ lại một điểm chung. Qua thời gian, nghĩa của "converging" đã phát triển để không chỉ áp dụng trong hình học mà còn trong các lĩnh vực như khoa học và xã hội, nơi mà các ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau gặp gỡ và kết nối.
Từ "converging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi chủ đề về xu hướng xã hội và sự phát triển thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "converging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh tế, mô tả hiện tượng dần hướng về một điểm chung, chẳng hạn như kết hợp dữ liệu hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp