Bản dịch của từ Converging trong tiếng Việt

Converging

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Converging (Verb)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Đến từ các hướng khác nhau và gặp nhau tại cùng một điểm.

To come from different directions and meet at the same point.

Ví dụ

The community members are converging at the town hall.

Cộng đồng đang hội tụ tại hội trường thị trấn.

Volunteers are converging to help clean up the neighborhood park.

Những tình nguyện viên đang hội tụ để giúp dọn dẹp công viên khu phố.

People from different backgrounds are converging for a cultural festival.

Mọi người từ các nền văn hóa khác nhau đang hội tụ để tham gia lễ hội văn hóa.

Dạng động từ của Converging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Converge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Converged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Converged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Converges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Converging

Converging (Adjective)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Có xu hướng đến với nhau từ các hướng khác nhau.

Tending to come together from different directions.

Ví dụ

The converging opinions of the group led to a consensus.

Sự đồng thuận của nhóm dẫn đến một thỏa thuận.

The converging paths of the community members met at the town square.

Các con đường hội họp của cộng đồng gặp nhau tại quảng trường thị trấn.

The converging interests of the volunteers united them in a common goal.

Sự quan tâm đồng nhất của các tình nguyện viên đã đoàn kết họ trong một mục tiêu chung.

Converging (Noun)

knvˈɝdʒɪŋ
knvˈɝdʒɪŋ
01

Quá trình hoặc kết quả của việc đến với nhau tại một điểm.

The process or result of coming together at a point.

Ví dụ

The converging of different cultures in urban areas creates diversity.

Sự hội tụ của các nền văn hoá khác nhau trong các khu đô thị tạo ra sự đa dạng.

The converging of opinions during the debate led to a compromise.

Sự hội tụ của ý kiến trong cuộc tranh luận dẫn đến một sự thỏa hiệp.

The converging of interests among the group members strengthened their bond.

Sự hội tụ của sở thích giữa các thành viên nhóm tăng cường mối quan hệ của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Converging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Converging

Không có idiom phù hợp