Bản dịch của từ Converging trong tiếng Việt
Converging

Converging(Verb)
Dạng động từ của Converging (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Converge |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Converged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Converged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Converges |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Converging |
Converging(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "converging" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "converge", có nghĩa là hướng về một điểm chung, hoặc hợp lại. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, nó thường chỉ sự gặp gỡ của các đường thẳng hoặc các chiều không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "converging" bắt nguồn từ tiếng Latinh "convergere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vergere" có nghĩa là "nghiêng về" hoặc "đổ về". Từ này diễn tả quá trình các yếu tố, ý tưởng hoặc đường đi hội tụ lại một điểm chung. Qua thời gian, nghĩa của "converging" đã phát triển để không chỉ áp dụng trong hình học mà còn trong các lĩnh vực như khoa học và xã hội, nơi mà các ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau gặp gỡ và kết nối.
Từ "converging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi chủ đề về xu hướng xã hội và sự phát triển thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "converging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh tế, mô tả hiện tượng dần hướng về một điểm chung, chẳng hạn như kết hợp dữ liệu hay ý tưởng.
Họ từ
Từ "converging" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "converge", có nghĩa là hướng về một điểm chung, hoặc hợp lại. Trong ngữ cảnh toán học hoặc khoa học, nó thường chỉ sự gặp gỡ của các đường thẳng hoặc các chiều không gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "converging" bắt nguồn từ tiếng Latinh "convergere", được cấu thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "vergere" có nghĩa là "nghiêng về" hoặc "đổ về". Từ này diễn tả quá trình các yếu tố, ý tưởng hoặc đường đi hội tụ lại một điểm chung. Qua thời gian, nghĩa của "converging" đã phát triển để không chỉ áp dụng trong hình học mà còn trong các lĩnh vực như khoa học và xã hội, nơi mà các ý tưởng hoặc quan điểm khác nhau gặp gỡ và kết nối.
Từ "converging" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi chủ đề về xu hướng xã hội và sự phát triển thường được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, "converging" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và kinh tế, mô tả hiện tượng dần hướng về một điểm chung, chẳng hạn như kết hợp dữ liệu hay ý tưởng.
