Bản dịch của từ Farthest trong tiếng Việt
Farthest
Farthest (Adjective)
The farthest distance between friends can strengthen their bond.
Khoảng cách xa nhất giữa bạn bè có thể củng cố mối quan hệ của họ.
The farthest I can travel to see my friend is 300 miles.
Khoảng cách xa nhất tôi có thể đi để gặp bạn là 300 dặm.
Is the farthest location in our city accessible by public transport?
Địa điểm xa nhất trong thành phố chúng ta có thể đi bằng phương tiện công cộng không?
Dạng tính từ của Farthest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Far Xa | Farther Xa hơn | Farthest Xa nhất |
Far Xa | Further Thêm nữa | Furthest Xa nhất |
Từ "farthest" là một hình thức so sánh bậc nhất của tính từ "far", có nghĩa là "xa nhất". Trong ngữ cảnh, "farthest" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách cụ thể trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ, "farthest" được ưa chuộng hơn so với "furthest", thường chỉ mức độ vật lý hoặc khoảng cách thực tế; trong khi đó, "furthest" có thể chỉ khoảng cách trừu tượng hoặc mức độ. Ngữ cảnh sử dụng của hai từ này có thể có sự khác biệt tại các vùng nói tiếng Anh khác nhau, nhưng đều phổ biến trong văn viết và nói.
Từ "farthest" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, hình thành từ "far" với hình thức so sánh "farther" hoặc "farthest". "Far" có nguyên gốc từ tiếng Anh cổ "feorr", có liên quan đến tiếng Đức "fern". Từ này diễn tả khoảng cách, và "farthest" là hình thức tối đa, biểu thị điểm xa nhất trong không gian hoặc thời gian. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng từ khái niệm vật lý sang các khía cạnh trừu tượng hơn trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "farthest" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả khoảng cách hoặc mức độ so sánh. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để phân tích dữ liệu hoặc đưa ra luận điểm liên quan đến khoảng cách vật lý và khái niệm trừu tượng. Ngoài ra, "farthest" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học, địa lý và kỹ thuật, nơi việc trình bày thông tin định lượng hoặc so sánh giữa các đối tượng là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp