ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Mellow
Có chất cảm xúc dịu dàng và êm dịu.
Having a gentle emotional quality soothing
Thư giãn và không bị căng thẳng, thoải mái
Relaxed and free from tension easygoing
Mềm mại, đậm đà và chín muồi, đặc biệt là liên quan đến trái cây hoặc âm thanh.
Soft rich and well ripened especially in relation to fruit or sound
Mềm mại, phong phú và chín mọng, đặc biệt khi nói về trái cây hoặc âm thanh.
To become less intense or severe to soften
Mang một cảm xúc nhẹ nhàng, êm dịu.
To cause to become mellow
Thư giãn và không căng thẳng, thoải mái.
To mature or become more relaxed in character