Bản dịch của từ Mellow trong tiếng Việt

Mellow

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mellow(Adjective)

mˈɛləʊ
ˈmɛɫoʊ
01

Có chất cảm xúc dịu dàng và êm dịu.

Having a gentle emotional quality soothing

Ví dụ
02

Thư giãn và không bị căng thẳng, thoải mái

Relaxed and free from tension easygoing

Ví dụ
03

Mềm mại, đậm đà và chín muồi, đặc biệt là liên quan đến trái cây hoặc âm thanh.

Soft rich and well ripened especially in relation to fruit or sound

Ví dụ

Mellow(Verb)

mˈɛləʊ
ˈmɛɫoʊ
01

Mềm mại, phong phú và chín mọng, đặc biệt khi nói về trái cây hoặc âm thanh.

To become less intense or severe to soften

Ví dụ
02

Mang một cảm xúc nhẹ nhàng, êm dịu.

To cause to become mellow

Ví dụ
03

Thư giãn và không căng thẳng, thoải mái.

To mature or become more relaxed in character

Ví dụ