Bản dịch của từ Mellow trong tiếng Việt

Mellow

Adjective Verb

Mellow (Adjective)

mˈɛloʊ
mˈɛloʊ
01

(đặc biệt là âm thanh, hương vị hoặc màu sắc) mượt mà hoặc mềm mại dễ chịu; thoát khỏi sự khắc nghiệt.

(especially of a sound, flavour, or colour) pleasantly smooth or soft; free from harshness.

Ví dụ

The mellow music at the social gathering created a relaxing atmosphere.

Âm nhạc êm dịu tại buổi họp mặt giao lưu đã tạo ra một bầu không khí thư giãn.

Her mellow personality made her popular at social events.

Tính cách êm dịu của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng tại các sự kiện xã hội.

The mellow lighting in the room set a cozy mood for socializing.

Ánh sáng êm dịu trong phòng tạo nên tâm trạng ấm cúng để giao tiếp.

02

(của trái đất) giàu có và bẩn thỉu.

(of earth) rich and loamy.

Ví dụ

The mellow soil in the community garden yields abundant crops.

Đất êm dịu trong khu vườn cộng đồng mang lại mùa màng bội thu.

The mellow earth in her backyard makes gardening a pleasure.

Đất êm dịu ở sân sau của cô khiến việc làm vườn trở thành niềm vui.

The mellow dirt in the park is perfect for growing flowers.

Đất êm dịu trong công viên là nơi hoàn hảo để trồng hoa.

03

(về tính cách của một người) được tôi luyện bởi sự trưởng thành hoặc kinh nghiệm.

(of a person's character) tempered by maturity or experience.

Ví dụ

After years of working in customer service, Sarah became more mellow.

Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, Sarah trở nên dịu dàng hơn.

The mellow atmosphere of the neighborhood bar attracted a diverse crowd.

Không khí êm dịu của quán bar lân cận đã thu hút nhiều đám đông khác nhau.

His mellow demeanor helped diffuse the tension during the team meeting.

Phong thái dịu dàng của anh ấy đã giúp xoa dịu sự căng thẳng trong cuộc họp nhóm.

Dạng tính từ của Mellow (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mellow

Dịu đi

More mellow

Dịu dàng hơn

Most mellow

Dịu dàng nhất

Mellow

Dịu đi

Mellower

mạnh mẽ hơn

Mellowest

Dịu dàng nhất

Kết hợp từ của Mellow (Adjective)

CollocationVí dụ

Wonderfully mellow

Tuyệt vời và dịu dàng

The social gathering was wonderfully mellow with soft music playing.

Buổi tụ họp xã hội thật tuyệt vời với âm nhạc nhẹ nhàng.

Extremely mellow

Rất dịu dàng

The atmosphere at the charity event was extremely mellow.

Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất êm đềm.

Very mellow

Rất êm dịu

She had a very mellow personality, always calm and relaxed.

Cô ấy có một cá tính rất mềm mại, luôn bình tĩnh và thư thái.

Beautifully mellow

Tinh tế và dịu dàng

Her beautifully mellow voice captivated the audience.

Giọng hát tuyệt đẹp và dịu dàng của cô ấy đã thu hút khán giả.

Fairly mellow

Khá dịu dàng

The social gathering was fairly mellow, with soft music playing.

Cuộc tụ họp xã hội khá êm đềm, với âm nhạc nhẹ nhàng phát ra.

Mellow (Verb)

mˈɛloʊ
mˈɛloʊ
01

Làm hoặc trở nên êm dịu.

Make or become mellow.

Ví dụ

After a few drinks, he mellowed and became friendlier.

Sau vài ly rượu, anh ấy dịu đi và trở nên thân thiện hơn.

The party atmosphere mellowed as the night progressed.

Không khí bữa tiệc dịu dần khi màn đêm buông xuống.

The music played softly, creating a mellow ambiance in the room.

Âm nhạc vang lên nhẹ nhàng, tạo nên bầu không khí êm dịu trong phòng.

Dạng động từ của Mellow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mellow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mellowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mellowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mellows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mellowing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mellow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mellow

Không có idiom phù hợp