Bản dịch của từ Mellow trong tiếng Việt
Mellow
Mellow (Adjective)
(đặc biệt là âm thanh, hương vị hoặc màu sắc) mượt mà hoặc mềm mại dễ chịu; thoát khỏi sự khắc nghiệt.
(especially of a sound, flavour, or colour) pleasantly smooth or soft; free from harshness.
The mellow music at the social gathering created a relaxing atmosphere.
Âm nhạc êm dịu tại buổi họp mặt giao lưu đã tạo ra một bầu không khí thư giãn.
Her mellow personality made her popular at social events.
Tính cách êm dịu của cô ấy khiến cô ấy nổi tiếng tại các sự kiện xã hội.
The mellow lighting in the room set a cozy mood for socializing.
Ánh sáng êm dịu trong phòng tạo nên tâm trạng ấm cúng để giao tiếp.
The mellow soil in the community garden yields abundant crops.
Đất êm dịu trong khu vườn cộng đồng mang lại mùa màng bội thu.
The mellow earth in her backyard makes gardening a pleasure.
Đất êm dịu ở sân sau của cô khiến việc làm vườn trở thành niềm vui.
The mellow dirt in the park is perfect for growing flowers.
Đất êm dịu trong công viên là nơi hoàn hảo để trồng hoa.
(về tính cách của một người) được tôi luyện bởi sự trưởng thành hoặc kinh nghiệm.
(of a person's character) tempered by maturity or experience.
After years of working in customer service, Sarah became more mellow.
Sau nhiều năm làm việc trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, Sarah trở nên dịu dàng hơn.
The mellow atmosphere of the neighborhood bar attracted a diverse crowd.
Không khí êm dịu của quán bar lân cận đã thu hút nhiều đám đông khác nhau.
His mellow demeanor helped diffuse the tension during the team meeting.
Phong thái dịu dàng của anh ấy đã giúp xoa dịu sự căng thẳng trong cuộc họp nhóm.
Dạng tính từ của Mellow (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mellow Dịu đi | More mellow Dịu dàng hơn | Most mellow Dịu dàng nhất |
Mellow Dịu đi | Mellower mạnh mẽ hơn | Mellowest Dịu dàng nhất |
Kết hợp từ của Mellow (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wonderfully mellow Tuyệt vời và dịu dàng | The social gathering was wonderfully mellow with soft music playing. Buổi tụ họp xã hội thật tuyệt vời với âm nhạc nhẹ nhàng. |
Extremely mellow Rất dịu dàng | The atmosphere at the charity event was extremely mellow. Bầu không khí tại sự kiện từ thiện rất êm đềm. |
Very mellow Rất êm dịu | She had a very mellow personality, always calm and relaxed. Cô ấy có một cá tính rất mềm mại, luôn bình tĩnh và thư thái. |
Beautifully mellow Tinh tế và dịu dàng | Her beautifully mellow voice captivated the audience. Giọng hát tuyệt đẹp và dịu dàng của cô ấy đã thu hút khán giả. |
Fairly mellow Khá dịu dàng | The social gathering was fairly mellow, with soft music playing. Cuộc tụ họp xã hội khá êm đềm, với âm nhạc nhẹ nhàng phát ra. |
Mellow (Verb)
After a few drinks, he mellowed and became friendlier.
Sau vài ly rượu, anh ấy dịu đi và trở nên thân thiện hơn.
The party atmosphere mellowed as the night progressed.
Không khí bữa tiệc dịu dần khi màn đêm buông xuống.
The music played softly, creating a mellow ambiance in the room.
Âm nhạc vang lên nhẹ nhàng, tạo nên bầu không khí êm dịu trong phòng.
Dạng động từ của Mellow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mellow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mellowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mellowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mellows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mellowing |
Họ từ
Mellow là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ trạng thái dịu dàng, êm ái, hoặc sự trưởng thành trong cảm xúc. Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ này thường miêu tả âm thanh êm dịu, dễ chịu. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "mellow" có thể được sử dụng để miêu tả không chỉ tính cách mà còn cả hương vị hoặc màu sắc của một loại thực phẩm hoặc đồ uống, thể hiện sự phát triển và thanh thoát.
Từ "mellow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "melwe", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "melō", có nghĩa là "nhẹ nhàng, êm dịu". Gốc Latinh của từ này là "mollis", có nghĩa là "mềm, dịu dàng". Trong lịch sử, "mellow" thường được sử dụng để miêu tả sự chín muồi của trái cây hay nghe nhạc, từ đó phát triển thành nghĩa rộng hơn chỉ trạng thái thư giãn hay dễ chịu. Hiện nay, từ này thường dùng để mô tả âm thanh, không khí hay tâm trạng êm đềm, nhẹ nhàng.
Từ "mellow" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả tính chất của âm nhạc hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh hàng ngày, "mellow" được áp dụng để miêu tả sự nhẹ nhàng, êm dịu hoặc thư giãn trong các tình huống như không khí của một bữa tiệc, cảm nhận về thiên nhiên hoặc tâm trạng con người. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự quan trọng của cảm xúc và trải nghiệm trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp